Tom Bryant [6991]
Chi tiết
| Tên: | Tom |
|---|---|
| Họ: | Bryant |
| Tên khai sinh: | Bryant |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tom Bryant |
| WSDC-ID: | 6991 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.30
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2012 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Chico Dance Sensation | Dec 2010 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2012 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2011 | 1 |
| 4th | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Sep 2011 | 1 |
| 🥇 | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2010 | 0.9375 |
| 4th | Advanced | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Mountain Magic | Nov 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2009 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Janelle Guido | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Lisa Sandoval | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jessica Taylor | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Anya Crane | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Ellyn Brady | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Jessie Divine | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Tamara Golden | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Tashina Beckmann | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Rachel Grunsky | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Sossy Hyatt | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 86 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 86 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 2 2016 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 65.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 41.67% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 2 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 206.25% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Tom Bryant được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tom Bryant được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Anya Crane | 2 | 8 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Tashina Beckmann | 4 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Tashina Beckmann | 4 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Ellyn Brady | 2 | 4 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Ellyn Brady | 4 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Lisa Sandoval | 1 | 10 |
| L | Chico, CA - December 2010 Partner: Jessica Taylor | 1 | 10 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Rachel Grunsky | 4 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Sossy Hyatt | 4 | 2 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2010 Partner: Sharon Huang | 5 | 2 |
| L | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 33 trên tổng số 16 điểm
| L | Monterey, CA - January 2010 Partner: Janelle Guido | 1 | 15 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 Partner: Jessie Divine | 2 | 8 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Tamara Golden | 2 | 8 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Tom Bryant