Deron Hayes-Hirschy [7206]
Chi tiết
| Tên: | Deron |
|---|---|
| Họ: | Hayes-Hirschy |
| Tên khai sinh: | Hayes-Hirschy |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Deron Hayes-Hirschy |
| WSDC-ID: | 7206 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.19
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
4
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 3 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Intermediate | SwingDiego | May 2010 | 1 |
| 🥇 | Novice | Sea to Sky | Sep 2009 | 0.9375 |
| 🥇 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jul 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2012 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2011 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Come Rain Come Shine | May 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Rinaldi | 19 pts | (2 events) | Avg: 9.50 pts/event |
| 2. | Amy Wright | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Levi Laroco | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jonathan Taylor | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Joshua Sturgeon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Koichi Tsunoda | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Jay Derus | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Kevin Bretney | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Michael Heath | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Andrew Slac | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 63 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 78.57% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 193.75% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Deron Hayes-Hirschy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Deron Hayes-Hirschy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2012 Partner: Koichi Tsunoda | 5 | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Andrew Slac | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Steve Hall | 5 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| F | Portland, OR - July 2011 Partner: Koichi Tsunoda | 1 | 5 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Kevin Bretney | 4 | 4 |
| F | Reno, NV - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Michael Heath | 3 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 2010 Partner: Joshua Sturgeon | 4 | 8 |
| F | Portland, OR - May 2010 Partner: David Rinaldi | 2 | 4 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
| F | Redmond, WA - November 2009 Partner: Jay Derus | 3 | 6 |
| F | Chico, CA - October 2009 Partner: Jonathan Taylor | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: David Rinaldi | 1 | 15 |
| TỔNG: | 31 | ||
Deron Hayes-Hirschy