Kevin Bretney [5561]
Chi tiết
Tên: | Kevin |
---|---|
Họ: | Bretney |
Tên khai sinh: | Bretney |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5561 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 115 | |
Điểm Leader | 100.00% | 115 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 11 2006 - Tháng 11 2012 |
Chiến thắng | 10.34% | 3 |
Vị trí | 68.97% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 1.61x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
Điểm | 81.67% | 49 |
Điểm Leader | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 11 2012 |
Chiến thắng | 7.14% | 1 |
Vị trí | 78.57% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.27x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 80.00% | 24 |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 212.50% | 34 |
Điểm Leader | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 4 2010 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Leader | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 11 2006 - Tháng 3 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Kevin Bretney được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kevin Bretney được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Brandy Richey | 1 | 10 |
L | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: JesAnn Nail | 5 | 2 |
L | Vancouver, WA - September 2012 Partner: Ashley Yorek | 3 | 3 |
L | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: Hannah Clonch | 3 | 6 |
L | Denver, CO - June 2012 Partner: Jessica Rosenbloom | 3 | 3 |
L | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Nicole Ramirez | 3 | 6 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
L | Chico, CA - December 2011 Partner: Leann Johnson | 5 | 2 |
L | Seattle, WA, United States - October 2011 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Quenna Wong | 5 | 2 |
L | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: April Sakaluk | 5 | 2 |
L | Anaheim, CA - June 2011 Partner: Bella Viramontes | 2 | 8 |
L | Fresno, CA - May 2011 Partner: Joselyn Reed | 5 | 2 |
TỔNG: | 49 |
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Deron Hayes-Hirschy | 4 | 4 |
L | Reno, NV - April 2011 Partner: Leigh Young | 1 | 5 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Ellyn Brady | 2 | 8 |
L | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Regina Shpigel | 4 | 4 |
L | Anaheim, CA - June 2010 Partner: Regina Shpigel | 4 | 2 |
TỔNG: | 24 |
Novice: 34 trên tổng số 16 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Anna Balcom | 1 | 15 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
L | Burlington, MA - January 2010 Partner: Jen Hocko | 2 | 8 |
L | Newton, MA - March 2009 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 2008 Partner: Amy Danziger | 2 | 8 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 34 |
Newcomer: 8 tổng điểm
L | Newton, MA - March 2008 Partner: Samantha Giovino | 3 | 6 |
L | Newton, MA - November 2007 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 2006 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 8 |