Steve Reiling [721]
Chi tiết
| Tên: | Steve |
|---|---|
| Họ: | Reiling |
| Tên khai sinh: | Reiling |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Steve Reiling |
| WSDC-ID: | 721 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.36
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | 1 | |||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1995 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 1994 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1993 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 1996 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 1995 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Bay Swingers | Feb 1995 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 1995 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 1994 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 1995 | 1 |
| 4th | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 1994 | 0.75 |
| 5th | Advanced | SwingTime Denver | Aug 1996 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 1993 | 0.5 |
| Final | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2008 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Holly Lepore | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kris Hagerty | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Marilyn Preston | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Sarah Vann Drake | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Michelle Kinkaid | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Cathy Tigges | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Marisa Wilson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Bev Thomas | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Terri Horiuchi | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 3tháng | Tháng 10 1993 - Tháng 1 2008 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 96.67% | 58 |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 3tháng | Tháng 10 1993 - Tháng 1 2008 |
| Chiến thắng | 40.00% | 4 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Professionals | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1997 - Tháng 7 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Steve Reiling được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Steve Reiling được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
| L | Monterey, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 1996 Partner: Bev Thomas | 5 | 2 |
| L | Monterey, CA - January 1996 Partner: Holly Lepore | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1995 Partner: Kris Hagerty | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1995 Partner: Cathy Tigges | 3 | 4 |
| L | San Francisco, CA - February 1995 Partner: Marilyn Preston | 1 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 1995 Partner: Sarah Vann Drake | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 1994 Partner: Michelle Kinkaid | 2 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 1994 Partner: Marisa Wilson | 4 | 3 |
| L | San Francisco, CA - October 1993 Partner: Terri Horiuchi | 5 | 2 |
| TỔNG: | 58 | ||
Professional: 1 tổng điểm
| L | Sacramento, CA - July 1997 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Steve Reiling