Bev Thomas [858]
Chi tiết
| Tên: | Bev |
|---|---|
| Họ: | Thomas |
| Tên khai sinh: | Thomas |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bev Thomas |
| WSDC-ID: | 858 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.53
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2003 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 1 | |||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 | |||||||||||
| 1993 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1992 | 1 | |||||||||||
| 1991 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 1995 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 1992 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2000 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 1997 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 1993 | 1 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 1993 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 1991 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 1996 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 2000 | 0.375 |
| Final | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2003 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tom Paderna | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Paul Burgio | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Al Ponte | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Manny Viarrial | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Dan Beck | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Rob Blitz | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Michael Colburn | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Steve Reiling | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Steve Neeren | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Donald Carl | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 10tháng | Tháng 7 1991 - Tháng 5 2003 |
| Chiến thắng | 29.41% | 5 |
| Vị trí | 82.35% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 2.13x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 8 1992 - Tháng 5 2003 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1991 - Tháng 7 1991 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 8 2000 - Tháng 2 2002 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 1997 - Tháng 10 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Teachers | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2001 - Tháng 7 2001 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Bev Thomas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Bev Thomas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2000 Partner: Al Ponte | 2 | 6 |
| F | Denver, CO - August 1999 Partner: Steve Neeren | 1 | 0 |
| F | Denver, CO - August 1998 Partner: Donald Carl | 4 | 0 |
| F | Denver, CO - August 1997 Partner: Manny Viarrial | 2 | 6 |
| F | Denver, CO - August 1996 Partner: Steve Reiling | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - August 1995 Partner: Tom Paderna | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - August 1994 Partner: Don Dressler | 2 | 0 |
| F | Denver, CO - August 1993 Partner: Rob Blitz | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1993 Partner: Michael Colburn | 4 | 3 |
| F | Denver, CO - August 1992 Partner: Paul Burgio | 1 | 10 |
| TỔNG: | 43 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1991 | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Masters: 6 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Phil Manor | 1 | 0 |
| F | Denver, CO - August 2000 Partner: Dan Beck | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Professional: 0 tổng điểm
| F | Long Beach, CA - October 1997 Partner: Archie Dawson | 3 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Teacher: 1 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Bev Thomas