Jesse Decker [7215]
Chi tiết
| Tên: | Jesse |
|---|---|
| Họ: | Decker |
| Tên khai sinh: | Decker |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jesse Decker |
| WSDC-ID: | 7215 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.38
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | USA Grand National Dance Championships | May 2010 | 0.9375 |
| 🥈 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2010 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2013 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 0.25 |
| 🥈 | Novice | Da Dance Camp | Feb 2010 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 0.15625 |
| Final | Novice | J&J O'Rama | Jun 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Emeline Rochefeuille | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Anna Balcom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Lynn Macy | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Louise Gour | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Shoshannah Richert | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Shani Harpak | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Leigh Young | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 43 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 60.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 6 2010 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2009 - Tháng 6 2009 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jesse Decker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Jesse Decker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2013 Partner: Shani Harpak | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Leigh Young | 5 | 2 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 Partner: Louise Gour | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Anna Balcom | 1 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 Partner: Emeline Rochefeuille | 1 | 15 |
| L | Chicago, IL - February 2010 Partner: Shoshannah Richert | 2 | 4 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Lynn Macy | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Jesse Decker