Shoshannah Richert [6711]
Chi tiết
Tên: | Shoshannah |
---|---|
Họ: | Richert |
Tên khai sinh: | Richert |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6711 |
Các hạng mục được phép: | NOV,NEW |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 18 | |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 2 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 2 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Shoshannah Richert được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Newcomer
Novice Newcomer
Shoshannah Richert được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F | Elmhurst, IL - February 2011 Partner: Marcus Sanders | 4 | 4 |
F | Chicago, IL - February 2010 Partner: Jesse Decker | 2 | 4 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 | Chung kết | 1 |
F | Chico, CA - October 2009 Partner: Gerry Morris | 2 | 4 |
F | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Chris Moy | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 18 |