Eric Remsen [724]
Chi tiết
| Tên: | Eric |
|---|---|
| Họ: | Remsen |
| Tên khai sinh: | Remsen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Eric Remsen |
| WSDC-ID: | 724 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.41
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1996 | ||||||||||||
| 1995 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1994 | 1 | |||||||||||
| 1993 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swinging In The Northland | Jun 1997 | 2.5 |
| 4th | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1998 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1997 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2006 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Monterey Swing Fest | Jan 2002 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Windy City | Jul 1995 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | SwingTime Denver | Aug 1995 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | SwingTime Denver | Aug 1993 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | SwingTime Denver | Aug 1997 | 0.25 |
| 4th | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2003 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Suzanne Paradeis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tammy Holcomb | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Joann Podleski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Colleen Palmer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Katherine Krok | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Katherine Lindahl | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Jerry Sue Hooper | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Charlotte Strom | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Cathy Zehner | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Jean Brandstrom | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 9tháng | Tháng 8 1993 - Tháng 5 2006 |
| Chiến thắng | 23.53% | 4 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 6 1997 - Tháng 8 1998 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 1997 - Tháng 9 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 1993 - Tháng 8 1995 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 33 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 2 1997 - Tháng 5 2006 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Eric Remsen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Eric Remsen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| L | Michigan, MI - August 1998 Partner: Cathy Zehner | 4 | 3 |
| L | Minn / St. Paul, MN - June 1997 Partner: Suzanne Paradeis | 1 | 10 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| L | Buena Park, CA - September 1997 Partner: Katherine Krok | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, CO - August 1995 Partner: Katherine Lindahl | 2 | 6 |
| L | Chicago, IL - July 1995 Partner: Tammy Holcomb | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1995 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 1994 | Chung kết | 0 |
| L | Denver, CO - August 1993 Partner: Jerry Sue Hooper | 2 | 6 |
| TỔNG: | 23 | ||
Masters: 33 tổng điểm
| L | Fresno, CA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Joann Podleski | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Minneapolis, MN - November 2003 Partner: Jean Brandstrom | 4 | 3 |
| L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Colleen Palmer | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1999 Partner: Jena Thrasher | 4 | 3 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 1997 Partner: Charlotte Strom | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1997 Partner: Lil Baker | 3 | 0 |
| TỔNG: | 33 | ||
Eric Remsen