Robert Day [7241]

Chi tiết
Tên: Robert
Họ: Day
Tên khai sinh: Day
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Robert Day
WSDC-ID: 7241
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.25
8 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
1
 
 
 
2
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceSummer HummerAug 20110.75
4thNoviceBoogie By The BayOct 20090.5
5thIntermediateLondon SWINGvitationalNov 20110.125
FinalNoviceWorld Swing MastersAug 20110.0625
FinalNoviceUK WCS ChampionshipsApr 20110.0625
FinalNoviceLondon SWINGvitationalNov 20100.0625
FinalNoviceMidland Swing OpenSep 20100.0625
FinalNoviceWorld Swing MastersAug 20100.0625
Đối tác tốt nhất
1.Victoria Andromalos-Dale12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Samantha Swart8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Lauren Carter1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 10 2009 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2011 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 10 2009 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Robert Day được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Robert Day được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L
Windsor, UK - November 2011
Partner: Lauren Carter
51
TỔNG:1
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2011
212
L
Blackpool, UK - August 2011
Partner:
Chung kết1
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011
Partner:
Chung kết1
L
Windsor, UK - November 2010
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
Blackpool, UK - August 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2009
48
TỔNG:25