Samantha Swart [7228]
Chi tiết
| Tên: | Samantha |
|---|---|
| Họ: | Swart |
| Tên khai sinh: | Swart |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Samantha Swart |
| WSDC-ID: | 7228 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.81
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | SwingDiego | May 2011 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2011 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Chicago Classic | Mar 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2010 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Grand Prix of Swing | Jul 2010 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 0.5 |
| 4th | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2009 | 0.5 |
| 5th | Novice | Meet Me In St Louis | Sep 2009 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Grand Prix of Swing | Jul 2009 | 0.375 |
| Final | Advanced | Desert City Swing | Sep 2022 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jorge Villatoro | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Kyle Patel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Robert Day | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Peter Fradley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Mike Taylor | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Benjamin Clemons | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Brian N Wong | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Chris Mendoza | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Kelly Strouse | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 7tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 62.50% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.33x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 9 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2025 - Tháng 2 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Samantha Swart được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Samantha Swart được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2011 Partner: Kyle Patel | 4 | 8 |
| F | Newton, MA - March 2011 Partner: Peter Fradley | 3 | 6 |
| F | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Jorge Villatoro | 2 | 0 |
| F | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Kelly Strouse | 4 | 2 |
| TỔNG: | 18 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - March 2010 Partner: Jorge Villatoro | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Chris Mendoza | 4 | 4 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: Brian N Wong | 1 | 5 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2009 Partner: Robert Day | 4 | 8 |
| F | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2009 Partner: Mike Taylor | 5 | 6 |
| F | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Benjamin Clemons | 3 | 6 |
| TỔNG: | 21 | ||
Sophisticated: 1 tổng điểm
| F | Portland, OR, USA - February 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Samantha Swart