Lauren Carter [7297]
Chi tiết
Tên: | Lauren |
---|---|
Họ: | Carter |
Tên khai sinh: | Carter |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7297 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV |
Các hạng mục được phép (Follower): | INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.75
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2011 | 1 | 1 | 1 | 1 |
---|
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | UK WCS Championships | Apr 2011 | 0.9375 |
🥈 | Novice | World Swing Masters | Aug 2011 | 0.5 |
🥉 | Intermediate | Midland Swing Open | Oct 2011 | 0.375 |
5th | Intermediate | London SwingVitational | Nov 2011 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Ludovic Pelegrin | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Kevin Town | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
3. | Robert Day | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 34 | |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 11 2011 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 13.33% | 4 |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 11 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
Điểm | 187.50% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 8 2011 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Lauren Carter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Lauren Carter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F | Windsor, UK - November 2011 Partner: Robert Day | 5 | 1 |
F | London, UK - October 2011 Partner: Kevin Town | 3 | 3 |
TỔNG: | 4 |
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
F | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Kevin Town | 2 | 12 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Ludovic Pelegrin | 1 | 15 |
F | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 | Chung kết | 1 |
F | Herndon, VA - September 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |