Ashley Randall [7264]
Chi tiết
| Tên: | Ashley |
|---|---|
| Họ: | Randall |
| Tên khai sinh: | Randall |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ashley Randall |
| WSDC-ID: | 7264 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.47
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 2 | 1 | 3 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Paradise Country Dance Festival | Oct 2011 | 0.5 |
| 4th | Novice | Desert City Swing | Sep 2011 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2010 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | World Swing Dance Championships | Jul 2011 | 0.3125 |
| 5th | Intermediate | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 0.25 |
| Final | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2013 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2012 | 0.125 |
| Final | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2012 | 0.125 |
| Final | Intermediate | City of Angels | Apr 2012 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Robert Sanford | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Michael L. Davis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Thomas Escaravage | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Bruce Randall | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Patrick Plagens | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Lawrence Bunde | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 42 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 35.29% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Ashley Randall được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Ashley Randall được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Lawrence Bunde | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011 Partner: Patrick Plagens | 2 | 4 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Michael L. Davis | 3 | 6 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Robert Sanford | 4 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - August 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Bernadino, CA - July 2011 Partner: Bruce Randall | 1 | 5 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2010 Partner: Thomas Escaravage | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Ashley Randall