Lawrence Bunde [2726]

Chi tiết
Tên: Lawrence
Họ: Bunde
Tên khai sinh: Bunde
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lawrence Bunde
WSDC-ID: 2726
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.72
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
1
1
2
 
 
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2
1
 
2013
1
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2012
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
2011
 
 
1
1
 
 
1
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
1
 
1
2
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20142
🥉AdvancedSwing City ChicagoOct 20141.5
🥇IntermediateAtlanta Swing ClassicOct 20131.25
4thAdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20171
🥈AdvancedFloorplay New Years Swing VacationJan 20171
🥉AdvancedUpstate Dance ChallengeSep 20160.75
🥉IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20120.75
🥇NoviceHigh Desert Dance ClassicMar 20110.625
5thAdvancedSwing City ChicagoOct 20160.5
4thAdvancedUCWDC Country Dance World ChampionshipsJan 20140.5
Đối tác tốt nhất
1.Alexis Pero12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Kristen Arienti10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Maddy Skinner8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Nicole Zwerlein6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Lura Johnson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Tatiana Hamawi6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Megan Shoop4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Carrie R. Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Laura Christopherson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Lindsay Mistretta3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 87
Điểm Leader 100.00% 87
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 7tháng Tháng 3 2001 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 6.25% 2
Vị trí 59.38% 19
Chung kết 1.00x 32
Events 1.28x 32
Sự kiện độc đáo 25

Advanced

Điểm 60.00% 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 1 2014 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 4 2011 - Tháng 10 2013
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 11tháng Tháng 4 2001 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2001 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Lawrence Bunde được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Lawrence Bunde được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2017
Partner: Megan Shoop
44
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, Florida, United States - January 2017
24
L
CHICAGO, IL, United States - October 2016
Partner: Alexis Pero
52
L
Atlanta, GA, USA - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
Albany, NY - September 2016
33
L
Washington DC, USA - August 2016
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
Los Angeles, CA, United States - November 2014
Partner: Maddy Skinner
28
L
CHICAGO, IL, United States - October 2014
36
L
Atlanta, GA, USA - October 2014
Partner: Tammy Duke
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2014
Partner: Mandi Jenkins
42
TỔNG:36
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2013
Partner: Alexis Pero
110
L
Burlington, VT - September 2013
51
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - January 2013
52
L
Cleveland, OH - November 2012
Partner: Lura Johnson
36
L
Jacksonville, FL, USA - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
Partner:
Chung kết1
L
Ft. Lauderdale, FL - November 2011
Partner:
33
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - April 2011
42
TỔNG:28
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Lancaster, CA, United States - March 2011
110
L
Buffalo, NY - September 2010
Partner: Sarah Wheeler
30
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - August 2010
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2002
34
L
Seattle, WA, United States - April 2001
20
TỔNG:17
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2001
26
TỔNG:6