Michael L. Davis [7359]
Chi tiết
Tên: | Michael L. |
---|---|
Họ: | Davis |
Tên khai sinh: | Davis |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7359 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 148 | |
Điểm Leader | 100.00% | 148 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 7 2019 |
Chiến thắng | 21.62% | 8 |
Vị trí | 86.49% | 32 |
Chung kết | 1.12x | 37 |
Events | 1.94x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
Điểm | 50.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 6 2017 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 90.91% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.10x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 4 2012 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 88.89% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 162.50% | 26 |
Điểm Leader | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 3 2010 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
Điểm | 61 | |
Điểm Leader | 100.00% | 61 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 7 2015 - Tháng 7 2019 |
Chiến thắng | 38.46% | 5 |
Vị trí | 84.62% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 2.17x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Michael L. Davis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Michael L. Davis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
L | Baton Rouge, LA, US - June 2017 Partner: Sarah Hickman | 4 | 2 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2017 Partner: Julie Auclair | 3 | 3 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2016 Partner: Julie Auclair | 4 | 2 |
L | Austin, TX - August 2015 Partner: Sharell Weeams | 5 | 1 |
L | Dallas, TX - September 2014 Partner: Keri Mclean | 5 | 2 |
L | Dallas, Texas - July 2014 Partner: Lauren Hubbard | 2 | 4 |
L | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Kendra Armstrong | 5 | 1 |
L | Denver, CO - February 2014 Partner: Madelyn Finley | 5 | 2 |
L | St. Louis, MO - September 2012 Partner: Anyssa Olivares | 4 | 2 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Angie Jones | 1 | 10 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Heather Douglas | 5 | 2 |
L | Newton, MA - November 2011 Partner: Linda Fratsa | 1 | 10 |
L | St. Louis, MO - September 2011 Partner: Ashley Randall | 3 | 3 |
L | Dallas, TX - May 2011 Partner: Wenni Guo | 5 | 1 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2011 Partner: Stephanie Weiss | 5 | 1 |
L | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Na'Kedra Rodgers | 4 | 4 |
L | Houston, TX - January 2011 Partner: Stephanie Risser | 3 | 6 |
L | Kansas City, MO - July 2010 | Chung kết | 1 |
L | Baton Rouge, LA, US - May 2010 Partner: Valerie Davis | 3 | 3 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Anyssa Olivares | 5 | 2 |
L | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Alyssa Kling | 2 | 8 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - January 2010 Partner: Alyssa Kling | 1 | 15 |
TỔNG: | 26 |
Masters: 61 tổng điểm
L | Dallas, Texas - July 2019 Partner: Adela Su | 4 | 4 |
L | Phoenix, AZ - September 2018 Partner: Gail Jacobson | 2 | 8 |
L | Dallas, Texas - July 2018 | Chung kết | 1 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2017 | Chung kết | 1 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2017 Partner: Janet Richardson | 1 | 5 |
L | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Kelly Robinson | 5 | 2 |
L | Dallas, Texas - July 2016 Partner: Janice Distefano | 4 | 4 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2016 Partner: Sharrone Smith | 1 | 5 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2016 Partner: Janet Richardson | 1 | 5 |
L | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Regina Ledesma | 2 | 8 |
L | Austin, TX - August 2015 Partner: Cordy Brunson | 3 | 3 |
L | Denver, CO - July 2015 Partner: Mindy Halladay | 1 | 10 |
L | Dallas, Texas - July 2015 Partner: Janet Richardson | 1 | 5 |
TỔNG: | 61 |