Michael L. Davis [7359]

Chi tiết
Tên: Michael L.
Họ: Davis
Tên khai sinh: Davis
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael L. Davis
WSDC-ID: 7359
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
37 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2017
 
 
 
2
 
2
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
1
 
2
1
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
2
2
1
 
 
 
2014
 
1
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
1
1
1
 
 
1
 
 
 
2011
1
 
1
1
1
 
 
 
1
 
1
 
2010
1
1
2
 
1
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20122.5
🥇IntermediateSwingin' New EnglandNov 20111.25
🥈AdvancedWild Wild WestieJul 20141
🥇NoviceAmericas ClassicJan 20100.9375
🥉AdvancedTulsa Spring SwingApr 20170.75
🥉IntermediateAmericas ClassicJan 20110.75
🥇MastersSwingtime in the RockiesJul 20150.625
🥈MastersDesert City SwingSep 20180.5
4thAdvancedSWINGAPALOOZAJun 20170.5
4thAdvancedSWINGAPALOOZAJun 20160.5
Đối tác tốt nhất
1.Alyssa Kling23 pts(2 events)Avg: 11.50 pts/event
2.Janet Richardson15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Angie Jones10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Linda Fratsa10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Mindy Halladay10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Gail Jacobson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Regina Ledesma8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Stephanie Risser6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Julie Auclair5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
10.Sharrone Smith5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 148
Điểm Leader 100.00% 148
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 1 2010 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 21.62% 8
Vị trí 86.49% 32
Chung kết 1.12x 37
Events 1.94x 33
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 50.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 5 2012 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 5 2010 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 1 2010 - Tháng 3 2010
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 61
Điểm Leader 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 7 2015 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 38.46% 5
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.00x 13
Events 2.17x 13
Sự kiện độc đáo 6
Michael L. Davis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Michael L. Davis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
L
Baton Rouge, LA - June 2017
Partner: Sarah Hickman
42
L
Tulsa, Ok, USA - April 2017
Partner: Julie Auclair
33
L
Baton Rouge, LA - June 2016
Partner: Julie Auclair
42
L
Austin, TX - August 2015
51
L
Dallas, TX - September 2014
Partner: Keri Mclean
52
L
Dallas, TX, United States - July 2014
24
L
Houston, Texas, United States - March 2014
51
L
Denver, CO - February 2014
52
L
St. Louis, Mo, USA - September 2012
42
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner: Angie Jones
110
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
52
L
Newton, MA - November 2011
Partner: Linda Fratsa
110
L
St. Louis, Mo, USA - September 2011
33
L
Dallas, TX - May 2011
Partner: Wenni Guo
51
L
Tulsa, Ok, USA - April 2011
51
L
Houston, Texas, United States - March 2011
44
L
Houston, TX - January 2011
36
L
Kansas City, MO - July 2010
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner: Valerie Davis
33
TỔNG:31
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L
Tulsa, Ok, USA - March 2010
52
L
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner: Alyssa Kling
28
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2010
Partner: Alyssa Kling
115
TỔNG:26
Masters: 61 tổng điểm
L
Dallas, TX, United States - July 2019
Partner: Adela Su
44
L
Phoenix, AZ - September 2018
Partner: Gail Jacobson
28
L
Dallas, TX, United States - July 2018
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - June 2017
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - April 2017
15
L
Phoenix, AZ - September 2016
52
L
Dallas, TX, United States - July 2016
44
L
Baton Rouge, LA - June 2016
15
L
Tulsa, Ok, USA - April 2016
15
L
Phoenix, AZ - September 2015
28
L
Austin, TX - August 2015
Partner: Cordy Brunson
33
L
Denver, CO - July 2015
110
L
Dallas, TX, United States - July 2015
15
TỔNG:61