Kevin Town [7877]
Chi tiết
Tên: | Kevin |
---|---|
Họ: | Town |
Tên khai sinh: | Town |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7877 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 124 | |
Điểm Leader | 100.00% | 124 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 8 2019 |
Chiến thắng | 20.00% | 6 |
Vị trí | 80.00% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 30 |
Events | 1.76x | 30 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 9.33% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 8 2019 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 90.00% | 54 |
Điểm Leader | 100.00% | 54 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 2 2016 - Tháng 4 2019 |
Chiến thắng | 21.43% | 3 |
Vị trí | 85.71% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.27x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 8 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Kevin Town được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Kevin Town được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
L | Stockholm, Sweden - August 2019 Partner: Aggie Town | 2 | 2 |
L | London, UK - January 2019 | 5 | 1 |
L | London, UK - December 2017 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Karla Anita Catana | 1 | 5 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Matilda Tuomela | 1 | 5 |
TỔNG: | 14 |
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L | Manchester, UK - April 2019 Partner: Mandy Liu | 2 | 2 |
L | Manchester, UK - April 2018 Partner: Sandra Pellegrini | 1 | 3 |
L | Windsor, UK - November 2017 Partner: Orhiane Dang | 3 | 3 |
L | London, UK - October 2017 Partner: Naomi Holbert | 5 | 1 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2017 Partner: Dianeva Poirson | 1 | 10 |
L | Vancouver, Canada - January 2017 | Chung kết | 1 |
L | Irvine, CA, - December 2016 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Eszter Moricz | 1 | 5 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 2 | 8 |
L | Milan, Italy - October 2016 Partner: Nataliia Gorodnia | 5 | 2 |
L | London, UK - October 2016 Partner: Irina Puzanova | 4 | 4 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Hanna Tuominen | 2 | 4 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Dianeva Poirson | 2 | 8 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2016 Partner: Coleen Man | 4 | 2 |
TỔNG: | 54 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L | London, UK - September 2015 Partner: Romandine Norbert | 2 | 8 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 Partner: Sandra Pellegrini | 4 | 4 |
L | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
L | London, England - April 2015 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - January 2015 Partner: Ekaterina Wolff | 4 | 4 |
L | London, UK - January 2014 Partner: Coralie Chastel | 1 | 10 |
L | London, UK - October 2011 Partner: Lauren Carter | 3 | 3 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Lauren Carter | 2 | 8 |
L | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
L | Windsor, UK - November 2010 Partner: Christine Chen | 2 | 8 |
L | London, UK - September 2010 Partner: Elizabeth Redfern | 2 | 8 |
TỔNG: | 25 |