Josh Williamson [6413]
Chi tiết
| Tên: | Josh |
|---|---|
| Họ: | Williamson |
| Tên khai sinh: | Williamson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Josh Williamson |
| WSDC-ID: | 6413 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.91
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2012 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | |||||
| 2011 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Apr 2014 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | SwingDiego | May 2013 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Mar 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2012 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | DC Swing eXperience | Nov 2013 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2012 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anyssa Olivares | 20 pts | (4 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Lindsey Nastos | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Carla Romine Haggmark | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Tashina Beckmann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jennifer Summar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Shantala Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Larysa Krasij | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Nicole Ramirez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Hannah Holzhauer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Tracy Staten | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 167 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 167 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 26.47% | 9 |
| Vị trí | 79.41% | 27 |
| Chung kết | 1.10x | 34 |
| Events | 1.55x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 7.33% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 113.33% | 68 |
| Điểm Leader | 100.00% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.07x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 150.00% | 45 |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 200.00% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2012 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Josh Williamson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Josh Williamson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
| L | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Anyssa Olivares | 1 | 5 |
| L | Herndon, VA - November 2013 Partner: Lara Deni | 3 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Hannah Clonch | 5 | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Advanced: 68 trên tổng số 60 điểm
| L | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2013 Partner: Tashina Beckmann | 3 | 10 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - March 2013 Partner: Lindsey Nastos | 2 | 8 |
| L | Reston, VA - March 2013 Partner: Lindsey Nastos | 2 | 8 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - January 2013 Partner: Alyssa Kling | 4 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: Terra Deva | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Anyssa Olivares | 4 | 4 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Kendra Zara | 1 | 5 |
| L | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: Auntonya Rogers | 5 | 2 |
| L | Dallas, TX - September 2012 Partner: Tracy Staten | 3 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Nicole Ramirez | 2 | 8 |
| L | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Linda Cuccio | 1 | 5 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 68 | ||
Intermediate: 45 trên tổng số 30 điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Jennifer Summar | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2012 Partner: Jennifer Butler | 3 | 3 |
| L | San Diego, CA - May 2012 Partner: Shantala Davis | 3 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2012 Partner: Larysa Krasij | 3 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Anyssa Olivares | 3 | 6 |
| L | Dallas, TX - May 2011 Partner: Valerie Davis | 1 | 5 |
| L | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Carla Romine Haggmark | 1 | 15 |
| L | Austin, TX - August 2009 Partner: Katrina Ortiz | 1 | 5 |
| L | Austin, TX - August 2008 Partner: Hannah Holzhauer | 1 | 8 |
| L | New Orleans, LA - July 2008 Partner: Susie Constans | 4 | 4 |
| TỔNG: | 32 | ||
Juniors: 11 tổng điểm
| L | Reston, VA - March 2013 Partner: Anyssa Olivares | 1 | 5 |
| L | Houston, TX - January 2013 Partner: Arden Lange | 4 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2012 Partner: Hannah Clonch | 2 | 4 |
| TỔNG: | 11 | ||
Josh Williamson