Josh Williamson [6413]
Chi tiết
Tên: | Josh |
---|---|
Họ: | Williamson |
Tên khai sinh: | Williamson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6413 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 167 | |
Điểm Leader | 100.00% | 167 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 26.47% | 9 |
Vị trí | 79.41% | 27 |
Chung kết | 1.10x | 34 |
Events | 1.55x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
Điểm | 7.33% | 11 |
Điểm Leader | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 113.33% | 68 |
Điểm Leader | 100.00% | 68 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 1 2014 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 73.33% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.07x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 150.00% | 45 |
Điểm Leader | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 200.00% | 32 |
Điểm Leader | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 9 2010 |
Chiến thắng | 75.00% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
Điểm | 11 | |
Điểm Leader | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2012 - Tháng 3 2013 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Josh Williamson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Josh Williamson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Anyssa Olivares | 1 | 5 |
L | Herndon, VA - November 2013 Partner: Lara Deni | 3 | 3 |
L | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Hannah Clonch | 5 | 1 |
TỔNG: | 11 |
Advanced: 68 trên tổng số 60 điểm
L | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
L | San Diego, CA - May 2013 Partner: Tashina Beckmann | 3 | 10 |
L | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - March 2013 Partner: Lindsey Nastos | 2 | 8 |
L | Reston, VA - March 2013 Partner: Lindsey Nastos | 2 | 8 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - January 2013 Partner: Alyssa Kling | 4 | 4 |
L | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: Terra Deva | 4 | 4 |
L | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Anyssa Olivares | 4 | 4 |
L | St. Louis, MO - September 2012 Partner: Kendra Zara | 1 | 5 |
L | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: Auntonya Rogers | 5 | 2 |
L | Dallas, TX - September 2012 Partner: Tracy Staten | 3 | 6 |
L | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Nicole Ramirez | 2 | 8 |
L | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Linda Cuccio | 1 | 5 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 68 |
Intermediate: 45 trên tổng số 30 điểm
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Jennifer Summar | 1 | 10 |
L | Houston, TX - May 2012 Partner: Jennifer Butler | 3 | 3 |
L | San Diego, CA - May 2012 Partner: Shantala Davis | 3 | 10 |
L | Reston, VA - March 2012 Partner: Larysa Krasij | 3 | 10 |
L | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Anyssa Olivares | 3 | 6 |
L | Dallas, TX - May 2011 Partner: Valerie Davis | 1 | 5 |
L | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 45 |
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Carla Romine Haggmark | 1 | 15 |
L | Austin, TX - August 2009 Partner: Katrina Ortiz | 1 | 5 |
L | Austin, TX - August 2008 Partner: Hannah Holzhauer | 1 | 8 |
L | New Orleans, LA - July 2008 Partner: Susie Constans | 4 | 4 |
TỔNG: | 32 |
Juniors: 11 tổng điểm
L | Reston, VA - March 2013 Partner: Anyssa Olivares | 1 | 5 |
L | Houston, TX - January 2013 Partner: Arden Lange | 4 | 2 |
L | Reston, VA - March 2012 Partner: Hannah Clonch | 2 | 4 |
TỔNG: | 11 |