Yaniza Posada [7364]
 Chi tiết
  | Tên: | Yaniza | 
|---|---|
| Họ: | Posada | 
| Tên khai sinh: | Posada | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Yaniza Posada | 
        
| WSDC-ID: | 7364 | 
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        5.67
        3 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        1
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        1
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2012 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥉 | Novice | South Bay CW Dance Festival | Sep 2012 | 0.625 | 
| 5th | JRS | Capital Swing Dancers' President's Day | Feb 2010 | |
| 🥇 | JRS | Monterey SwingFest | Jan 2010 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Jeffrey Leonard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Daniel Guido | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 3. | Carson Brand | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 17 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 9 2012 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 3 | 
| Events | 1.00x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 10 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2012 - Tháng 9 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 2 2010 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Yaniza Posada được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Yaniza Posada được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | San Jose, California, USA - September 2012 Partner: Jeffrey Leonard  | 3 | 10 | 
| TỔNG: | 10 | ||
Juniors: 7 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Carson Brand  | 5 | 2 | 
| F | Monterey, CA - January 2010 Partner: Daniel Guido  | 1 | 5 | 
| TỔNG: | 7 | ||
 Yaniza Posada