Kevin Ring [737]
Chi tiết
| Tên: | Kevin |
|---|---|
| Họ: | Ring |
| Tên khai sinh: | Ring |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Chuyển tự: |
Kevin Ring |
| WSDC-ID: | 737 |
| Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 11 1995 - Tháng 11 1996 |
| Chiến thắng | 100.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.50x | 3 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 11 1995 - Tháng 11 1996 |
| Chiến thắng | 100.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.50x | 3 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kevin Ring được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kevin Ring được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| L | Boston, MA - November 1996 Partner: Terri Calderone | 1 | 0 |
| L | Boston, MA - November 1995 Partner: Lisa Kleitz | 1 | 0 |
| L | Boston, MA - November 1995 Partner: Lisa Kleitz | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Kevin Ring