Celine Criscione [7387]
Chi tiết
| Tên: | Celine |
|---|---|
| Họ: | Criscione |
| Tên khai sinh: | Criscione |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Celine Criscione |
| WSDC-ID: | 7387 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.77
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | The Chicago Classic | Mar 2011 | 0.9375 |
| 5th | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Apr 2011 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Mountain Magic | Nov 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 2010 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Swingtacular | Aug 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2012 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Easter Swing | Apr 2011 | 0.125 |
| 🥉 | Newcomer | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 0.09375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Yu Sun | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Amit Kazmirsky | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Matthew Taylor | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Benjamin Roelofs | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Eric Liew On | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Joseph Bryant | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 49 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 46.15% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 53.33% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 187.50% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2010 - Tháng 2 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Celine Criscione được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Celine Criscione được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Amit Kazmirsky | 5 | 6 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - April 2011 Partner: Matthew Taylor | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Yu Sun | 1 | 15 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Benjamin Roelofs | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, California, USA - August 2010 Partner: Eric Liew On | 3 | 6 |
| F | Fresno, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Joseph Bryant | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Celine Criscione