Eric Liew On [6841]

Chi tiết
Tên: Eric
Họ: Liew On
Tên khai sinh: Liew On
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Eric Liew On
WSDC-ID: 6841
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.29
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
1
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
1
 
1
 
1
2
 
 
 
2009
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedPortland Dance FestivalJul 20141.25
🥇IntermediateSwingCouver 2020 - The 10th EpisodeJan 20141.25
🥇IntermediateEaster SwingMar 20131.25
🥈IntermediatePortland Dance FestivalJul 20131
🥇IntermediateSwingCouver 2020 - The 10th EpisodeJan 20130.625
🥉NoviceSouth Bay CW Dance FestivalAug 20100.375
🥇NoviceRiver City Dance FestivalSep 20100.3125
FinalAdvancedSwingCouver 2020 - The 10th EpisodeJan 20150.25
🥈NoviceRiver City Dance FestivalSep 20090.25
FinalIntermediateBridgeTown SwingSep 20130.125
Đối tác tốt nhất
1.Laura McDowell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Ty Thomas10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kimberly Pittman8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Laura Deshano7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
5.Celine Criscione6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Melena Bronson5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Angie Bennett5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Deb Sanderson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Corina Walker1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 60
Điểm Leader 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 4 2009 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 35.71% 5
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 7 2014 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2013 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 60.00% 3
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 4 2009 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5
Eric Liew On được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Eric Liew On được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
Portland, OR, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR - July 2014
15
TỔNG:6
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Portland, OR, United States - January 2014
110
L
Vancouver, WA - September 2013
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR - July 2013
28
L
Seattle, WA, United States - March 2013
Partner: Ty Thomas
110
L
Portland, OR, United States - January 2013
Partner: Laura Deshano
15
TỔNG:34
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Edmonton, ON - September 2010
Partner: Angie Bennett
15
L
Seattle, WA, United States - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, California, USA - August 2010
36
L
Portland, OR - June 2010
Partner: Laura Deshano
42
L
Calgary, Alberta, Canada - April 2010
Partner: Corina Walker
51
L
Edmonton, ON - September 2009
Partner: Deb Sanderson
24
L
Calgary, Alberta, Canada - April 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20