Matthew Taylor [6992]
Chi tiết
| Tên: | Matthew |
|---|---|
| Họ: | Taylor |
| Tên khai sinh: | Taylor |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Matthew Taylor |
| WSDC-ID: | 6992 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.31
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swingtacular | Aug 2017 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | SOswing | May 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Chico Dance Sensation | Dec 2011 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2013 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2009 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Rose City Swing | Feb 2016 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Chico Dance Sensation | Dec 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rosemary Whitson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Hayley Minkin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Liv Froholm | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jessica Taylor | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | April Sakaluk | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Chevy Slater | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Ann Wood | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Ellen Peck | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Victoria Henk | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Leann Johnson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 96 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 96 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 13.79% | 4 |
| Vị trí | 51.72% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.71x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 63.33% | 38 |
| Điểm Leader | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Juniors | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2010 - Tháng 2 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Matthew Taylor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Matthew Taylor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2017 Partner: Rosemary Whitson | 1 | 15 |
| L | San Francisco, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2016 Partner: Ann Wood | 1 | 5 |
| L | Portland, OR, USA - February 2016 Partner: Rebecca Savoca | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Ellen Peck | 4 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Victoria Henk | 4 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Melena Bronson | 5 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Monterey, CA - January 2012 Partner: Shantala Davis | 5 | 2 |
| L | Chico, CA - December 2011 Partner: Hayley Minkin | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - April 2011 Partner: Celine Criscione | 3 | 3 |
| L | Chico, CA - December 2010 Partner: Leann Johnson | 4 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Tamara Golden | 5 | 1 |
| L | Reno, NV - March 2010 Partner: April Sakaluk | 3 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 Partner: Liv Froholm | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2009 Partner: Jessica Taylor | 2 | 8 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Juniors: 6 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Chevy Slater | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Matthew Taylor