Shoshi Kushnir [7459]
Chi tiết
| Tên: | Shoshi |
|---|---|
| Họ: | Kushnir |
| Tên khai sinh: | Kushnir |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Shoshi Kushnir |
| WSDC-ID: | 7459 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.13
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 9 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2012 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Boston Dance Challenge | Jul 2012 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Chicago Classic | Mar 2012 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2013 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2012 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Worlds UCWDC | Jan 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2011 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2010 | 0.46875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jun Ogata | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Roberto Corporan | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Yu Sun | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Les Cheong | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Billy Marti | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Tommy Schwegmann | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Ewan Dupré | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 8. | Jerome Subey | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Steven Krieg | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Augie Leija | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 94 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 94 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 6.67% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 1.25x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
Advanced | ||
| Điểm | 33.33% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 41.67% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2010 - Tháng 3 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Shoshi Kushnir được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Shoshi Kushnir được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2013 Partner: Andrew Sunada | 5 | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Oakland, CA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2013 Partner: Andrew Mastin | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Ewan Dupré | 4 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Jerome Subey | 1 | 5 |
| F | Washington DC, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA - July 2012 Partner: Ewan Dupré | 3 | 3 |
| TỔNG: | 20 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Roberto Corporan | 2 | 12 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Steven Krieg | 4 | 4 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - April 2012 Partner: Eric Thompson | 5 | 1 |
| F | Chicago, IL - March 2012 Partner: Yu Sun | 5 | 6 |
| F | Tampa, FL - February 2012 Partner: James Formelio | 5 | 1 |
| F | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - January 2012 Partner: Augie Leija | 2 | 4 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2011 Partner: Shawn Brennan | 2 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Orlando, FL - April 2011 Partner: Les Cheong | 3 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2011 Partner: Billy Marti | 5 | 6 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2010 Partner: Tommy Schwegmann | 5 | 6 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Tom Kostoff | 5 | 0 |
| F | Washington Dc, DC - May 2010 Partner: Cody Dunavan | 2 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 15 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: Jun Ogata | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Shoshi Kushnir