Les Cheong [6580]
Chi tiết
Tên: | Les |
---|---|
Họ: | Cheong |
Tên khai sinh: | Cheong |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6580 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 128 | |
Điểm Leader | 100.00% | 128 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 11tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 10 2019 |
Chiến thắng | 5.77% | 3 |
Vị trí | 69.23% | 36 |
Chung kết | 1.27x | 52 |
Events | 2.93x | 41 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
Điểm | 11.67% | 7 |
Điểm Leader | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 7 2018 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 61.54% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 2.17x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Leader | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 5 2009 - Tháng 5 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 38.46% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.44x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Leader | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 2008 - Tháng 11 2008 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 54 | |
Điểm Leader | 100.00% | 54 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 10 2019 |
Chiến thắng | 9.52% | 2 |
Vị trí | 85.71% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 21 |
Events | 2.10x | 21 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2010 - Tháng 6 2010 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Les Cheong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Les Cheong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
L | Ft. Lauderdale, FL - July 2018 Partner: Julie Auclair | 3 | 1 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2017 Partner: Emilie Nativel-Fontaine | 2 | 4 |
L | Orlando, FL, USA - March 2017 Partner: Becky Brower | 4 | 2 |
TỔNG: | 7 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Orlando, Florida, United States - January 2017 | Chung kết | 1 |
L | Jacksonville, FL - September 2016 Partner: Adriana Liggins | 3 | 6 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2016 Partner: Adriana Liggins | 2 | 4 |
L | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Kathryn Chabaud | 4 | 2 |
L | Orlando, FL - June 2016 Partner: Victoria Purvis | 2 | 4 |
L | Jacksonville, FL - September 2015 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, FL - June 2015 Partner: Christy Kam | 2 | 4 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
L | Jacksonville, FL - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | St. Petersburg, FL - August 2014 Partner: Annabelle Pain | 4 | 2 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2014 Partner: Pamela Stergios | 5 | 1 |
L | Ft. Lauderdale, FL - July 2014 Partner: Tonya Woytek | 4 | 2 |
L | Orlando, FL - June 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
L | Orlando, FL - May 2014 Partner: Barbara Burke | 3 | 3 |
L | Tampa, FL - February 2012 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, FL - April 2011 Partner: Shoshi Kushnir | 3 | 3 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2011 | Chung kết | 1 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
L | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Kay Mccain | 4 | 4 |
L | Orlando, FL - June 2010 Partner: Whitney Brown | 3 | 6 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2010 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, Florida, United States - December 2009 | Chung kết | 1 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
L | Ft. Lauderdale, FL - November 2009 Partner: Jana Mcnally | 2 | 4 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |
Newcomer: 8 tổng điểm
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Linda Free | 1 | 8 |
TỔNG: | 8 |
Masters: 54 tổng điểm
L | Atlanta, GA, USA - October 2019 Partner: Sheila Rothrock | 5 | 1 |
L | Jacksonville, FL - September 2019 Partner: Sheila Rothrock | 4 | 2 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Tracey Neate | 5 | 2 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2017 Partner: Debi Mccreary | 2 | 8 |
L | Orlando, FL, USA - March 2017 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Debi Mccreary | 5 | 2 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
L | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Tina Marie Price | 4 | 2 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2016 Partner: Lois Petersen | 5 | 1 |
L | Orlando, FL - June 2016 Partner: Susan Downs | 3 | 3 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Adela Su | 5 | 2 |
L | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Dori Eden | 4 | 2 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Patricia Jimenez | 2 | 4 |
L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Donna Purcell | 5 | 1 |
L | Jacksonville, FL - September 2015 Partner: Kathy Mease | 4 | 4 |
L | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Dori Eden | 5 | 1 |
L | Orlando, FL - June 2015 Partner: Kim Cox | 4 | 2 |
L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Susan Downs | 1 | 5 |
L | Jacksonville, FL - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | St. Petersburg, FL - August 2014 Partner: Dori Eden | 1 | 5 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2014 Partner: Renee Lipman | 2 | 4 |
TỔNG: | 54 |
Sophisticated: 1 tổng điểm
L | Orlando, FL - June 2010 Partner: Debi Mccreary | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |