Madison Malone [7492]
Chi tiết
| Tên: | Madison |
|---|---|
| Họ: | Malone |
| Tên khai sinh: | Malone |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Madison Malone |
| WSDC-ID: | 7492 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.30
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2012 | 0.5 |
| 4th | Novice | Paradise Dance Festival | Oct 2011 | 0.25 |
| Final | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2012 | 0.125 |
| 5th | Novice | World Swing Dance Championships | May 2010 | 0.125 |
| Final | Novice | Halloween Swingthing | Oct 2011 | 0.0625 |
| Final | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2011 | 0.0625 |
| 🥉 | JRS | J&J O'Rama | Jun 2012 | |
| 5th | JRS | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2012 | |
| Final | JRS | Capital Swing Dance Convention | Feb 2012 | |
| 5th | JRS | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Steve Klein | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Michael Kluck | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Connor Rutledge | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Cameron Crook | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 5. | Jason Travis Taylor | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.11x | 10 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2012 - Tháng 6 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Juniors | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Madison Malone được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Madison Malone được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Monterey, CA - January 2012 Partner: Steve Klein | 4 | 8 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011 Partner: Michael Kluck | 4 | 4 |
| F | Los Angeles, CA - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Bernadino, CA - May 2010 | 5 | 2 |
| TỔNG: | 16 | ||
Juniors: 6 tổng điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Connor Rutledge | 3 | 3 |
| F | Reston, VA - March 2012 Partner: Cameron Crook | 5 | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Jason Travis Taylor | 5 | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Madison Malone