Grigory Lebedev [7533]

Chi tiết
Tên: Grigory
Họ: Lebedev
Tên khai sinh: Lebedev
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Grigory Lebedev
WSDC-ID: 7533
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.64
36 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
1
 
 
1
1
1
1
 
 
1
 
2016
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2015
 
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2013
 
 
3
 
1
 
 
 
1
1
1
 
2012
 
 
1
 
2
 
 
 
2
 
1
 
2011
1
1
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsBaltic SwingJun 20162.5
🥈All-StarsSwedish Swing Summer CampAug 20172
🥈All-StarsSt. Petersburg WCS NightsJul 20172
🥈All-StarsSwing & SnowFeb 20172
🥈All-StarsMoscow Westie Dance FestNov 20162
🥉All-StarsMoscow Westie Dance FestNov 20171.5
🥇AdvancedSwing & SnowFeb 20151.25
🥇IntermediateFrench Open West Coast SwingMay 20121.25
4thAll-StarsRussian Open WCS ChampionshipsMar 20161
🥈AdvancedSunny Side Dance CampSep 20151
Đối tác tốt nhất
1.Irina Avdeyeva18 pts(4 events)Avg: 4.50 pts/event
2.Kimberly Gorman12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Virginie Duplay12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Katia Avlasevich8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Olga Khvan8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
6.Veronique Dupont8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Marina Motronenko7 pts(3 events)Avg: 2.33 pts/event
8.Svetlana Moskaleva6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
9.Amy Schultz6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Mackenzie Goodmanson5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 131
Điểm Leader 100.00% 131
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 4 2010 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 8.33% 3
Vị trí 86.11% 31
Chung kết 1.00x 36
Events 1.57x 36
Sự kiện độc đáo 23

All-Stars

Điểm 18.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 3 2016 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 70.00% 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 11 2012 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 93.75% 15
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 2 2011 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 175.00% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 4 2010 - Tháng 1 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Grigory Lebedev được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Grigory Lebedev được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
L
Moscow, Russia - November 2017
33
L
Stockholm, Sweden - August 2017
24
L
St.Petersburg, Russia - July 2017
24
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2017
Partner:
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2017
24
L
Moscow, Russia - November 2016
24
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016
15
L
Moscow, Russia - March 2016
42
TỔNG:27
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
L
Orlando, FL - June 2017
Partner: Susan Downs
42
L
Eilat, Israel - February 2016
Partner: Lena Rummel
42
L
Torrevieja, Spain - September 2015
24
L
Moscow, Russia - March 2015
Partner: Olga Khvan
33
L
St. Petersburg, Russia - February 2015
Partner: Olga Khvan
15
L
Moscow, Russia - November 2014
24
L
Moscow, Russia - March 2014
42
L
St. Petersburg, Russia - February 2014
33
L
Moscow, Russia - November 2013
51
L
Melbourne, Australia - October 2013
Partner: Libby Collins
24
L
Crimea, Ukraine - September 2013
42
L
Baton Rouge, LA - May 2013
51
L
Moscow, Russia - March 2013
33
L
Chicago, IL, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2013
Partner: Stacy Kay
52
L
Moscow, Russia - November 2012
33
TỔNG:42
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
London, UK - September 2012
28
L
Crimea, Ukraine - September 2012
24
L
PARIS, France - May 2012
110
L
San Diego, CA - May 2012
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2012
42
L
San Francisco, CA - October 2011
Partner: Amy Schultz
56
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
L
Bathgate, Scotland - February 2011
Partner: Carole Stroud
51
TỔNG:34
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - January 2011
212
L
Blackpool, UK - August 2010
44
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010
212
TỔNG:28