Svetlana Moskaleva [8024]
Chi tiết
| Tên: | Svetlana |
|---|---|
| Họ: | Moskaleva |
| Tên khai sinh: | Moskaleva |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Svetlana Moskaleva |
| WSDC-ID: | 8024 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.94
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 3 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 2 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Russian Open WCS Championships | Mar 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Moscow Xmas Dance Camp | Jan 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Sunny Side Dance Camp | Sep 2015 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Americano Dance Camp | Jul 2024 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Russian Open WCS Championships | Mar 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | UK WCS Championships | Apr 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | French Open West Coast Swing | Jun 2011 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | Americano Dance Camp | Jul 2024 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Vladimir Leonov | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Jerome Louis | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Anders Hovmoller | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Aleksey Grigoriev | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Dmitriy Panov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Artur Radzikhovsky | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 7. | Grigory Lebedev | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Ekow Oduro | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Jason Sun | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | William Nelson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 122 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 122 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 45 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 6tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 3.23% | 1 |
| Vị trí | 74.19% | 23 |
| Chung kết | 1.03x | 31 |
| Events | 2.00x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 46.67% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 4 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 42 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 42 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Svetlana Moskaleva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Svetlana Moskaleva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2024 Partner: II'ya Melikhov | 3 | 3 |
| F | Moscow, Russia - March 2019 Partner: Dmitriy Fionov | 2 | 4 |
| F | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Sergey Khakhlev | 2 | 4 |
| F | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Ariel Chernyy | 5 | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Artur Radzikhovsky | 3 | 3 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2015 Partner: Grigory Lebedev | 2 | 4 |
| F | Moscow, Russia - November 2014 Partner: Semion Ovsiannikov | 4 | 2 |
| F | Crimea, Ukraine - September 2013 Partner: Grigory Lebedev | 4 | 2 |
| F | Moscow, Russia - March 2013 Partner: Jerome Fernandez | 4 | 2 |
| F | Moscow, Russia - November 2012 Partner: Scott Mehlberg | 5 | 1 |
| F | PARIS, France - May 2012 Partner: Alexandre Biesse | 4 | 2 |
| TỔNG: | 28 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Ekow Oduro | 3 | 6 |
| F | Moscow, Russia - March 2012 Partner: Artur Radzikhovsky | 2 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 2012 Partner: Forrest Hanson | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Jason Sun | 3 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Jerome Louis | 2 | 12 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | PARIS, France - June 2011 Partner: Anders Hovmoller | 2 | 12 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: William Nelson | 5 | 6 |
| F | Moscow, Russia - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Sophisticated: 42 tổng điểm
| F | St.Petersburg, Russia - July 2025 | Chung kết | 1 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2025 Partner: Aleksey Grigoriev | 2 | 8 |
| F | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025 Partner: Aleksey Grigoriev | 5 | 2 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2024 Partner: Vladimir Leonov | 2 | 8 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2024 Partner: Dmitriy Panov | 2 | 8 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2024 Partner: Vladimir Leonov | 1 | 10 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - November 2023 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 42 | ||
Svetlana Moskaleva