Irina Avdeyeva [8023]
Chi tiết
Tên: | Irina |
---|---|
Họ: | Avdeyeva |
Tên khai sinh: | Avdeyeva |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8023 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 143 | |
Điểm Follower | 100.00% | 143 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 12 2019 |
Chiến thắng | 20.59% | 7 |
Vị trí | 97.06% | 33 |
Chung kết | 1.00x | 34 |
Events | 1.62x | 34 |
Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
Điểm | 14.00% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 12 2019 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 93.33% | 56 |
Điểm Follower | 100.00% | 56 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 4 2016 |
Chiến thắng | 11.76% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.31x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 60.00% | 3 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 193.75% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Irina Avdeyeva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Irina Avdeyeva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
F | Moscow, Russian - December 2019 Partner: Aleksey Grigoriev | 2 | 2 |
F | Moscow, Russia - November 2019 Partner: Pavel Katunin | 3 | 1 |
F | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Aleksey Grigoriev | 5 | 1 |
F | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Andrey Navolotskiy | 3 | 3 |
F | St. Petersburg, Russia - July 2017 | 4 | 2 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Semion Ovsiannikov | 1 | 5 |
F | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Grigory Lebedev | 4 | 2 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2016 | 2 | 4 |
F | Milan, Italy - October 2015 Partner: Stephane Dominguez | 5 | 1 |
TỔNG: | 21 |
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Zsolt Vajda | 3 | 3 |
F | Moscow, Russia - January 2016 Partner: Artur Radzikhovsky | 2 | 4 |
F | Torrevieja, Spain - September 2015 Partner: Ibirocay Alsén | 3 | 3 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Artur Radzikhovsky | 3 | 3 |
F | Budapest, Hungary - May 2015 Partner: Piotr Lenart | 3 | 3 |
F | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Edson Modesto Jr. | 4 | 2 |
F | Eilat, Israel - March 2015 Partner: Aleksey Grigoriev | 5 | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Damien Favier | 2 | 8 |
F | Moscow, Russia - November 2014 Partner: Boris Borenko | 5 | 1 |
F | Sweden - May 2014 Partner: Bret Navarre | 1 | 5 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Grigory Lebedev | 3 | 3 |
F | Crimea, Ukraine - September 2013 Partner: Jang Widler | 5 | 1 |
F | Budapest, Hungary - June 2013 Partner: Browly Adjavon | 3 | 3 |
F | Moscow, Russia - March 2013 Partner: Grigory Lebedev | 3 | 3 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 Partner: Arnaud Perga | 2 | 4 |
F | Moscow, Russia - November 2012 Partner: Travis DeVoid | 1 | 5 |
F | Lyon, France - October 2012 Partner: Julien Vallier | 2 | 4 |
TỔNG: | 56 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F | PARIS, France - May 2012 Partner: Grigory Lebedev | 1 | 10 |
F | Moscow, Russia - March 2012 Partner: Kirill Marinichev | 1 | 5 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Jang Widler | 2 | 4 |
F | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Steven Van Nguyen | 1 | 15 |
F | PARIS, France - June 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
F | Moscow, Russia - April 2011 Partner: Artur Radzikhovsky | 1 | 15 |
F | Newton, MA - March 2011 Partner: Jim Chow | 3 | 10 |
F | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Jacob Pernell | 5 | 6 |
TỔNG: | 31 |