Elsa Vidal [7540]
Chi tiết
| Tên: | Elsa |
|---|---|
| Họ: | Vidal |
| Tên khai sinh: | Vidal |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Elsa Vidal |
| WSDC-ID: | 7540 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.38
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Intermediate | West In Lyon | Mar 2013 | 1 |
| 🥇 | Novice | UK WCS Championships | Apr 2010 | 0.9375 |
| 🥇 | Intermediate | Midland Swing Open | Oct 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2010 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2012 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | French Open WCS | May 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | West In Lyon | Mar 2012 | 0.5 |
| Final | Advanced | French Open WCS | May 2013 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | UK WCS Championships | Apr 2012 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2012 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nicolas Bourgeais | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Johann Rosmade | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Olivier Duplay | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Alexandre Biesse | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Browly Adjavon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Thomas Escaravage | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Ludovic Pelegrin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Matthew Oakley | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2013 - Tháng 5 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Elsa Vidal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Elsa Vidal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Lyon, Rhône, France - March 2013 Partner: Olivier Duplay | 4 | 8 |
| F | London, UK - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2012 Partner: Browly Adjavon | 4 | 4 |
| F | PARIS, France - May 2012 Partner: Thomas Escaravage | 4 | 4 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Matthew Oakley | 5 | 2 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Ludovic Pelegrin | 2 | 4 |
| F | London, UK - October 2011 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 5 |
| F | PARIS, France - June 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2010 Partner: Johann Rosmade | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 Partner: Nicolas Bourgeais | 1 | 15 |
| TỔNG: | 26 | ||
Elsa Vidal