Zsolt Vajda [8212]
 Chi tiết
  | Tên: | Zsolt | 
|---|---|
| Họ: | Vajda | 
| Tên khai sinh: | Vajda | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Zsolt Vajda | 
        
| WSDC-ID: | 8212 | 
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced Sophisticated Masters | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Sophisticated Masters | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced Sophisticated Masters | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: |                | 
        
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.22
        60 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        6
        Max: 7 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | 3  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 2  | 1  | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2  | 2  | 3  | 3  | 2  | 2  | 2  | 1  | ||||
| 2023 | 2  | 1  | 1  | 1  | 2  | 2  | ||||||
| 2022 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2018 | 1  | |||||||||||
| 2017 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2016 | 1  | |||||||||||
| 2015 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2014 | 1  | |||||||||||
| 2013 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2012 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2011 | 1  | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2024 | 2.5 | 
| 🥉 | Advanced | King Swing | Mar 2024 | 2.5 | 
| 🥇 | All-Stars | Arousa Westie Fest | Feb 2025 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2024 | 1.5 | 
| 🥇 | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2015 | 1.25 | 
| 🥇 | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2013 | 1.25 | 
| 4th | Advanced | Winter White | Dec 2024 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | Detonation Dance | Apr 2024 | 0.75 | 
| 🥉 | Advanced | Hungarian Open | Jun 2023 | 0.75 | 
| 🥉 | Advanced | Swedish Swing Summer Camp | Aug 2019 | 0.75 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Timea Gombos | 33 pts | (5 events) | Avg: 6.60 pts/event | 
| 2. | Paloma Ponce | 15 pts | (3 events) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 3. | Sarah Cook | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Joelle Navarre | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event | 
| 5. | Lotte Meier | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 6. | Wenche Malene Bjerke | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 7. | Caroline Reilhac | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 8. | Emmanuelle Bertrand | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 9. | Marine Monin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 10. | Alexia Maire | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 193 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 193 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 133 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 6tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 10.00% | 6 | 
| Vị trí | 63.33% | 38 | 
| Chung kết | 1.18x | 60 | 
| Events | 1.82x | 51 | 
| Sự kiện độc đáo | 28 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 4 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 2 2025 - Tháng 9 2025 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 103.33% | 62 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 62 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 45 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 8tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 12 2024 | 
| Chiến thắng | 4.00% | 1 | 
| Vị trí | 60.00% | 15 | 
| Chung kết | 1.00x | 25 | 
| Events | 1.79x | 25 | 
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 33 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 11 2015 | 
| Chiến thắng | 18.18% | 2 | 
| Vị trí | 54.55% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 11 | 
| Events | 1.38x | 11 | 
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 10 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2011 - Tháng 4 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 84 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 84 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 84 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 9.52% | 2 | 
| Vị trí | 66.67% | 14 | 
| Chung kết | 1.00x | 21 | 
| Events | 1.40x | 21 | 
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Zsolt Vajda được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Zsolt Vajda được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 Partner: Monika Drzewiecka  | 3 | 1 | 
| L | Sanxenxo, Pontevedra, Spain - February 2025 Partner: Sara Mouchon  | 1 | 3 | 
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
| L | Asker, Norway, Norway - December 2024 Partner: Veronika Langmo  | 4 | 4 | 
| L | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Alexia Maire  | 3 | 6 | 
| L | Milan,  Italy - October 2024 Partner: Sarah Cook  | 1 | 10 | 
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Brno, Czechia - June 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2024 Partner: Danielle Snow  | 3 | 3 | 
| L | Kraków, malopolska, Polska - March 2024 Partner: Lotte Meier  | 3 | 10 | 
| L | Budapest, Hungary - November 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Milan,  Italy - October 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Utrecht, Netherlands - July 2023 Partner: Kristine Krosi  | 3 | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2023 Partner: Annamaria Mezei  | 3 | 3 | 
| L | Kraków, malopolska, Polska - March 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Stockholm, Sweden - August 2022 Partner: Agnieszka Orzel  | 4 | 2 | 
| L | Utrecht, Netherlands - July 2022 Partner: Timea Gombos  | 3 | 1 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 Partner: Outi Salonen  | 5 | 1 | 
| L | Stockholm, Sweden - August 2019 Partner: Nina Norgren  | 3 | 3 | 
| L | Kraków, malopolska, Polska - March 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Timisoara, Romania - September 2018 Partner: Olga Ruban  | 2 | 2 | 
| L | Budapest, Hungary - November 2017  | 5 | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2017 Partner: Andrea Partos  | 4 | 2 | 
| L | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Irina Avdeyeva  | 3 | 3 | 
| TỔNG: | 62 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Lee Hoory  | 4 | 4 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2015  | Chung kết | 1 | 
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2015 Partner: Wenche Malene Bjerke  | 1 | 10 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2014  | Chung kết | 1 | 
| L | London,  UK - September 2013 Partner: Caroline Reilhac  | 1 | 10 | 
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2013  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2013  | Chung kết | 1 | 
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Michelle Fletcher  | 5 | 1 | 
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2011 Partner: Joelle Navarre  | 5 | 1 | 
| L | Vienna, Austria - May 2011 Partner: Nicole Raus  | 4 | 2 | 
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Joelle Navarre  | 3 | 10 | 
| TỔNG: | 10 | ||
Sophisticated: 84 tổng điểm
| L | Milan,  Italy - October 2025 Partner: Chloe Winzar  | 4 | 4 | 
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 Partner: Dora Preszeller  | 5 | 2 | 
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Barcelona, Spain - July 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2025 Partner: Ada Zeira  | 4 | 4 | 
| L | Wels,  Austria - May 2025 Partner: Timea Gombos  | 1 | 6 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Sanxenxo, Pontevedra, Spain - February 2025 Partner: Emmanuelle Bertrand  | 2 | 8 | 
| L | Paris, IDF, France - February 2025 Partner: Marine Monin  | 2 | 8 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 Partner: Timea Gombos  | 3 | 10 | 
| L | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Paloma Ponce  | 4 | 2 | 
| L | Milan,  Italy - October 2024 Partner: Sarah Cook  | 5 | 2 | 
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2024 Partner: Timea Gombos  | 2 | 8 | 
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Paloma Ponce  | 1 | 10 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Timea Gombos  | 4 | 8 | 
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Hungary - November 2023 Partner: Paloma Ponce  | 3 | 3 | 
| L | Milan,  Italy - October 2023 Partner: Cyndie Petit  | 4 | 2 | 
| TỔNG: | 84 | ||
 Zsolt Vajda