Libby Collins [7597]

Chi tiết
Tên: Libby
Họ: Collins
Tên khai sinh: Collins
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Libby Collins
WSDC-ID: 7597
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.67
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
2
1
 
2
1
 
1
 
 
2012
1
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
1
2011
 
1
1
1
3
 
 
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsMichigan Dance ClassicJun 20143
🥇All-StarsSOswingMay 20142.5
🥇Advanced4TH of July ConventionJul 20122.5
🥈AdvancedSwingtime in the RockiesJul 20132
🥈AdvancedChico Dance SensationDec 20122
🥉All-StarsBest of the BestOct 20171.5
🥇AdvancedBridgetown Swing BoogieSep 20121.25
🥈All-StarsRevitalise WCSJul 20251
🥈AdvancedAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20131
🥈AdvancedSwingsationMay 20131
Đối tác tốt nhất
1.Louie Juarez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tommy Brodie8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Kevin Kane8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Niko Salgado8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Craig Schubert7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
6.Clint Glasgow7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
7.David Ward6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jeff Moscaritolo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Solomon Krebs5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Jonathan Taylor5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 99
Điểm Follower 100.00% 99
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 15năm 2tháng Tháng 5 2010 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 18.52% 5
Vị trí 66.67% 18
Chung kết 1.00x 27
Events 1.42x 27
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 11.33% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 11năm 2tháng Tháng 5 2014 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 3 2012 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 53.85% 7
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 2 2011 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2010 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Libby Collins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Libby Collins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
F
Melbourne, Victoria, Australia - July 2025
Partner: Brad Whelan
22
F
Sydney, NSW, Australia - September 2019
31
F
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Partner: Brady Stanton
33
F
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: David Ward
36
F
Ashland, OR, United States - May 2014
Partner: Solomon Krebs
15
TỔNG:17
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F
Melbourne, Australia - October 2015
33
F
Melbourne, Australia - October 2013
24
F
Washington DC, USA - August 2013
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2013
Partner: Tommy Brodie
28
F
Phoenix, AZ, United States - July 2013
Partner:
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Partner: Clint Glasgow
24
F
Oakland, CA - April 2013
Partner:
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2013
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2013
Partner:
Chung kết1
F
Chico, CA - December 2012
Partner: Kevin Kane
28
F
Vancouver, WA - September 2012
15
F
Phoenix, AZ, United States - July 2012
Partner: Louie Juarez
110
F
Chicago, IL - March 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:48
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - January 2012
15
F
Melbourne, Australia - October 2011
Partner: Ajay Ranipeta
15
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011
Partner: Clint Glasgow
33
F
San Diego, CA - May 2011
56
F
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Niko Salgado
28
F
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - February 2011
34
TỔNG:33
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
San Diego, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1