Libby Collins [7597]

Chi tiết
Tên: Libby
Họ: Collins
Tên khai sinh: Collins
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Libby Collins
WSDC-ID: 7597
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 97
Điểm Follower 100.00% 97
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 5 2010 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 19.23% 5
Vị trí 65.38% 17
Chung kết 1.00x 26
Events 1.44x 26
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 10.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 5 2014 - Tháng 9 2019
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 3 2012 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 53.85% 7
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 2 2011 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2010 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Libby Collins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Libby Collins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - September 2019
31
F
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Partner: Brady Stanton
33
F
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: David Ward
36
F
Medford, OR - May 2014
Partner: Solomon Krebs
15
TỔNG:15
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F
Melbourne, Australia - October 2015
33
F
Melbourne, Australia - October 2013
24
F
Washington, DC., VA, USA - August 2013
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2013
Partner: Tommy Brodie
28
F
Phoenix, AZ - July 2013
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Partner: Clint Glasgow
24
F
Oakland, CA - April 2013
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2013
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2013
Chung kết1
F
Chico, CA - December 2012
Partner: Kevin Kane
28
F
Vancouver, WA - September 2012
15
F
Phoenix, AZ - July 2012
Partner: Louie Juarez
110
F
Chicago, IL - March 2012
Chung kết1
TỔNG:48
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - January 2012
15
F
Melbourne, Australia - October 2011
Partner: Ajay Ranipeta
15
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011
Partner: Clint Glasgow
33
F
San Diego, CA - May 2011
56
F
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Niko Salgado
28
F
Seattle, WA, United States - April 2011
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2011
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - February 2011
34
TỔNG:33
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
San Diego, CA - May 2010
Chung kết1
TỔNG:1