David Ward [6535]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Ward
Tên khai sinh: Ward
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
David Ward
WSDC-ID: 6535
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 154
Điểm Leader 100.00% 154
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 6 2008 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 22.50% 9
Vị trí 87.50% 35
Chung kết 1.00x 40
Events 2.35x 40
Sự kiện độc đáo 17

Invitational

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2015 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 18.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2013 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 110.00% 66
Điểm Leader 100.00% 66
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 7 2010 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 23.53% 4
Vị trí 88.24% 15
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 11 2009 - Tháng 6 2010
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 3 2009 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2008 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
David Ward được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
David Ward được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Invitational: 5 tổng điểm
L
Montréal, Québec, Canada - October 2015
15
TỔNG:5
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
L
Burlington, VT - September 2015
15
L
Cleveland, OH - November 2014
Partner: Erica Smith
24
L
Burlington, VT - September 2014
Partner: Ann Fleming
15
L
Boston, MA, United States - August 2014
33
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: Libby Collins
33
L
Cleveland, OH - December 2013
Partner: Kendra Zara
42
L
Montréal, Québec, Canada - October 2013
Partner: Kay Newhouse
42
L
Burlington, VT - September 2013
Partner: Ann Fleming
42
TỔNG:27
Advanced: 66 trên tổng số 60 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
52
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2013
24
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner: Tammy Rosen
52
L
Framingham, MA - January 2013
36
L
Cleveland, OH - November 2012
Partner: Natalie Gorg
15
L
Washington, DC., VA, USA - August 2012
110
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2011
51
L
Buffalo, NY - September 2011
24
L
Boston, MA, United States - August 2011
44
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
Partner: Maria Ford
24
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
15
L
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner: Janelle Guido
28
L
Cleveland, OH - November 2010
Partner: Stacy Cramer
15
L
Buffalo, NY - September 2010
50
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
Partner: Renee Lipman
24
TỔNG:66
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010
Partner: April Sakaluk
36
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
Partner: Louise Gour
15
L
Newton, MA - March 2010
33
L
Reston, VA - March 2010
28
L
Burlington, MA - January 2010
44
L
Cleveland, OH - November 2009
33
TỔNG:29
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2009
Partner: Amy Danziger
28
L
Boston, MA, United States - August 2009
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2009
Partner: Giselle Jagai
15
L
Buffalo, NY - June 2009
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
44
L
Newton, MA - March 2009
Partner: Tamara Golden
52
TỔNG:21
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Buffalo, NY - June 2008
26
TỔNG:6