David Ward [6535]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Ward
Tên khai sinh: Ward
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Ward
WSDC-ID: 6535
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.83
41 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2014
 
 
 
 
1
2
 
1
1
 
1
 
2013
1
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
1
2012
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
2011
 
 
 
1
1
1
1
1
1
 
1
 
2010
1
 
2
 
1
1
1
 
1
 
1
 
2009
 
 
1
 
1
1
1
1
 
 
2
 
2008
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20152.5
🥇All-StarsVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20142.5
🥇AdvancedSwing FlingAug 20122.5
🥈All-StarsC.A.S.H. Bash WeekendNov 20142
🥈AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20112
🥇All-StarsToronto OpenJul 20251.5
🥉All-StarsSummer HummerAug 20141.5
🥉All-StarsMichigan Dance ClassicJun 20141.5
🥉AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20131.5
🥇AdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20121.25
Đối tác tốt nhất
1.Whitney Bartlett11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
2.Mariel Manzone10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Stephanie Risser9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Sonya Dessureault8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Janelle Guido8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Lemery Rollins8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Amy Danziger8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Ann Fleming7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
9.Charlotte Thompson7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
10.April Sakaluk6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 157
Điểm Leader 100.00% 157
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 17năm 1tháng Tháng 6 2008 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 24.39% 10
Vị trí 87.80% 36
Chung kết 1.00x 41
Events 2.41x 41
Sự kiện độc đáo 17

Invitational

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2015 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 20.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 11năm 10tháng Tháng 9 2013 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 110.00% 66
Điểm Leader 100.00% 66
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 7 2010 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 23.53% 4
Vị trí 88.24% 15
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 11 2009 - Tháng 6 2010
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 3 2009 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2008 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
David Ward được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
David Ward được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Invitational: 5 tổng điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2015
15
TỔNG:5
All-Stars: 30 trên tổng số 150 điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2025
Partner: Heejung Jung
13
L
Burlington, VT - September 2015
15
L
Cleveland, OH - November 2014
Partner: Erica Smith
24
L
Burlington, VT - September 2014
Partner: Ann Fleming
15
L
Boston, MA, United States - August 2014
33
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: Libby Collins
33
L
Cleveland, OH - December 2013
Partner: Kendra Zara
42
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
Partner: Kay Newhouse
42
L
Burlington, VT - September 2013
Partner: Ann Fleming
42
TỔNG:30
Advanced: 66 trên tổng số 60 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
52
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2013
24
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner: Tammy Rosen
52
L
Framingham, MA - January 2013
36
L
Cleveland, OH - November 2012
Partner: Natalie Gorg
15
L
Washington DC, USA - August 2012
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2011
51
L
Buffalo, NY - September 2011
24
L
Boston, MA, United States - August 2011
44
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
Partner: Maria Ford
24
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
15
L
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner: Janelle Guido
28
L
Cleveland, OH - November 2010
Partner: Stacy Cramer
15
L
Buffalo, NY - September 2010
50
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
Partner: Renee Lipman
24
TỔNG:66
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner: April Sakaluk
36
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
Partner: Louise Gour
15
L
Newton, MA - March 2010
33
L
Reston, VA - March 2010
28
L
Burlington, MA - January 2010
44
L
Cleveland, OH - November 2009
33
TỔNG:29
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2009
Partner: Amy Danziger
28
L
Boston, MA, United States - August 2009
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2009
Partner: Giselle Jagai
15
L
Buffalo, NY - June 2009
Partner:
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
44
L
Newton, MA - March 2009
Partner: Tamara Golden
52
TỔNG:21
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Buffalo, NY - June 2008
26
TỔNG:6