Dan Beck [76]
Chi tiết
| Tên: | Dan |
|---|---|
| Họ: | Beck |
| Tên khai sinh: | Beck |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dan Beck |
| WSDC-ID: | 76 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.21
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 2 | |||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | 2 | ||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 1997 | 1 | |||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | American Swing Dance Championships | Oct 1996 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2003 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 1997 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 2000 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 1995 | 0.375 |
| Final | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2003 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2000 | 0.25 |
| Final | Advanced | Chicago Classic | Mar 1998 | 0.25 |
| Final | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1998 | 0.25 |
| 4th | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 1996 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sherry Zemlick | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Anita Deaton | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 3. | Bev Thomas | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Vickie Anderson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jessie Gutierrez | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Amy Vincent | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Andrea St. Peter | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Robin Allison Jasper | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Barbie Brasch | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Dee Becker | 0 pts | (2 events) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 42 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 16năm 5tháng | Tháng 8 1994 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 68.42% | 13 |
| Chung kết | 1.19x | 19 |
| Events | 1.78x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 10 1996 - Tháng 6 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 8 1997 - Tháng 8 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 2.50x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 1994 - Tháng 8 1994 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 29 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 5tháng | Tháng 8 1995 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Dan Beck được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Dan Beck được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - March 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 1998 | Chung kết | 1 |
| L | New York, NY - October 1996 Partner: Jessie Gutierrez | 4 | 3 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| L | Denver, CO - August 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2000 Partner: Amy Vincent | 5 | 2 |
| L | Denver, CO - August 1999 Partner: Robin Allison Jasper | 2 | 0 |
| L | Denver, CO - August 1998 Partner: Barbie Brasch | 3 | 0 |
| L | Denver, CO - August 1997 Partner: Vickie Anderson | 3 | 4 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, CO - August 1994 Partner: Dee Becker | 1 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Masters: 29 tổng điểm
| L | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2005 Partner: Andrea St. Peter | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Sherry Zemlick | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 2001 Partner: Dee Becker | 1 | 0 |
| L | Denver, CO - August 2000 Partner: Bev Thomas | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 1998 | 5 | 0 |
| L | Denver, CO - August 1996 Partner: Anita Deaton | 4 | 3 |
| L | Denver, CO - August 1995 Partner: Anita Deaton | 2 | 6 |
| TỔNG: | 29 | ||
Dan Beck