Anita Deaton [213]
Chi tiết
| Tên: | Anita |
|---|---|
| Họ: | Deaton |
| Tên khai sinh: | Deaton |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anita Deaton |
| WSDC-ID: | 213 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.57
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1997 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1996 | 1 | |||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1993 | 1 | |||||||||||
| 1992 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Masters | SwingTime | Aug 1995 | 0.375 |
| 4th | Masters | SwingTime | Aug 1996 | 0.1875 |
| 5th | Novice | 4TH of July Convention | Jul 1992 | 0.125 |
| 4th | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 1997 | 0 |
| 🥇 | Masters | SwingTime | Aug 1994 | 0 |
| 🥇 | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 1994 | 0 |
| 🥇 | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 1993 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dan Beck | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 2. | Alan Ono | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 3. | Chuck Beaston | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 4. | Don Dressler | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 7 1992 - Tháng 2 1997 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 2.33x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 12.50% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1992 - Tháng 7 1992 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 2 1993 - Tháng 2 1997 |
| Chiến thắng | 50.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 3.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Anita Deaton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Anita Deaton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1992 Partner: Alan Ono | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Masters: 9 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 1997 Partner: Chuck Beaston | 4 | 0 |
| F | Denver, CO - August 1996 Partner: Dan Beck | 4 | 3 |
| F | Denver, CO - August 1995 Partner: Dan Beck | 2 | 6 |
| F | Denver, CO - August 1994 Partner: Don Dressler | 1 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1994 | 1 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1993 | 1 | 0 |
| TỔNG: | 9 | ||
Anita Deaton