Bear Mcbride [7631]
Chi tiết
| Tên: | Bear |
|---|---|
| Họ: | Mcbride |
| Tên khai sinh: | Mcbride |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bear Mcbride |
| WSDC-ID: | 7631 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.56
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | 5280 Swing Dance Championships | Feb 2017 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swing City Chicago | Nov 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2015 | 1 |
| 5th | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Chicagoland | Aug 2012 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2013 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Dance Camp Chicago | Mar 2015 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2014 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Michigan Dance Classic | Jul 2010 | 0.15625 |
| Final | Intermediate | Michigan Dance Classic | May 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nancy Buchler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Laura Shafer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Sophia Gutterman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Erin Abell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Elizabeth Spann | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Keerstin Whitefield | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Elizabeth Wolf | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Gina Baumgarten | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Nicole Szulc | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Rose Duffy | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 64 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2017 - Tháng 2 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2010 - Tháng 7 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Bear Mcbride được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bear Mcbride được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| L | Denver, CO - February 2017 Partner: Elizabeth Spann | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | CHICAGO, IL, United States - November 2015 Partner: Laura Shafer | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - August 2015 Partner: Sophia Gutterman | 2 | 8 |
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Keerstin Whitefield | 5 | 6 |
| L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Gina Baumgarten | 5 | 2 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2014 Partner: Nicole Szulc | 5 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Rose Duffy | 5 | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - August 2013 Partner: Erin Abell | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - August 2012 Partner: Nancy Buchler | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Elmhurst, IL - February 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2010 Partner: Elizabeth Wolf | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Bear Mcbride