Delancey Von Langendoerfer [7646]

Chi tiết
Tên: Delancey
Họ: Von Langendoerfer
Tên khai sinh: Von Langendoerfer
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Delancey Von Langendoerfer
WSDC-ID: 7646
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 324
Điểm Follower 100.00% 324
Điểm 3 năm gần nhất 66
Khoảng thời gian 15năm Tháng 5 2010 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 26.76% 19
Vị trí 78.87% 56
Chung kết 1.01x 71
Events 2.33x 70
Sự kiện độc đáo 30

Champions

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 11 2016 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 7 2014 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

All-Stars

Điểm 111.33% 167
Điểm Follower 100.00% 167
Điểm 3 năm gần nhất 66
Khoảng thời gian 11năm 1tháng Tháng 4 2014 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 20.51% 8
Vị trí 79.49% 31
Chung kết 1.00x 39
Events 1.70x 39
Sự kiện độc đáo 23

Advanced

Điểm 103.33% 62
Điểm Follower 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 9 2012 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 28.57% 4
Vị trí 78.57% 11
Chung kết 1.00x 14
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2011 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 5 2010 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Juniors

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 2 2011 - Tháng 6 2011
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Delancey Von Langendoerfer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Delancey Von Langendoerfer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 6 tổng điểm
F
Los Angels, California, USA - April 2017
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - November 2016
15
TỔNG:6
Invitational: 17 tổng điểm
F
Portland, OR - July 2016
Partner: Carlus Reed
33
F
Ashland, OR, United States - May 2016
15
F
Portland, OR, USA - February 2016
Partner: Brad Whelan
33
F
Portland, OR - July 2015
51
F
Redmond, Oregon - June 2015
24
F
Portland, OR - July 2014
Partner: Eric Zimmer
51
TỔNG:17
All-Stars: 167 trên tổng số 150 điểm
F
Nanaimo (Vancouver is the major in the province), British Columbia, Canada - May 2025
Partner: Chris On
22
F
Ashland, OR, United States - May 2025
Partner: John Su
24
F
Seattle, WA, United States - April 2025
Partner: Matt Richey
52
F
Vancouver, Canada - January 2025
44
F
Irvine, CA, - December 2024
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2024
Chung kết1
F
Burlingame, CA - August 2024
Partner: Deon Harrell
115
F
Ashland, OR, United States - May 2024
Partner: Frank Jiang
42
F
Seattle, WA, United States - April 2024
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2024
Chung kết1
F
Portland, OR, USA - February 2024
42
F
Irvine, CA, - December 2023
Partner: Conor McClure
310
F
Vancouver, WA - September 2023
Partner: John Su
52
F
Dallas, TX, United States - July 2023
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2023
Partner: Leo Lorenzo
310
F
Ashland, OR, United States - May 2023
36
F
Seattle, WA, United States - April 2023
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2023
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2017
Partner: Conor McClure
44
F
Vancouver, Canada - January 2017
Partner: Andrew Sunada
52
F
Burbank, CA - November 2016
110
F
San Francisco, CA - October 2016
110
F
Atlanta, GA, USA - October 2016
Partner: Ryan Boz
24
F
Palm Springs, CA - August 2016
Partner: Niko Salgado
33
F
Burlingame, CA - August 2016
Partner: Steven Guido
28
F
Denver, CO - July 2016
33
F
Phoenix, AZ - July 2016
Partner: Thomas Carter
52
F
Redmond, Oregon - June 2016
Partner: Andrew Sunada
24
F
San Diego, CA - May 2016
Partner: Arnaud Perga
110
F
Seattle, WA, United States - March 2016
15
F
Chicago, IL, United States - March 2016
Partner: Jake Haning
36
F
Seattle, WA, United States - November 2015
15
F
San Francisco, CA - October 2015
Partner: Austin Kois
36
F
Vancouver, WA - September 2015
Partner: Matt Richey
15
F
Burlingame, CA - August 2015
Partner: Jb Brodie
15
F
Seattle, WA, United States - April 2015
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2014
Partner: John Piper
33
F
Ashland, OR, United States - May 2014
51
F
Seattle, WA, United States - April 2014
Partner: Clint Glasgow
24
TỔNG:167
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
F
San Diego, CA - May 2015
Partner: Matt Richey
48
F
Seattle, WA, United States - November 2014
44
F
Los Angels, California, USA - April 2014
Partner: PJ Turner
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
Partner: Ben O'Neal
52
F
Monterey, CA - January 2014
36
F
Seattle, WA, United States - November 2013
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2013
36
F
Vancouver, WA - September 2013
15
F
Portland, OR - July 2013
15
F
Anaheim, CA - June 2013
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - March 2013
Partner: Nick De Vore
110
F
Monterey, CA - January 2013
52
F
Vancouver, WA - September 2012
51
F
San Jose, CA, California, USA - September 2012
Chung kết1
TỔNG:62
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
Portland, OR - July 2012
Partner: Andrew Sunada
110
F
Anaheim, CA - June 2012
36
F
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner: Nick De Vore
115
F
Denver, CO - July 2011
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Portland, OR - July 2011
115
F
Anaheim, CA - June 2011
Chung kết1
F
Chico, CA - December 2010
48
F
Portland, OR - May 2010
Chung kết1
TỔNG:25
Juniors: 15 tổng điểm
F
Anaheim, CA - June 2011
15
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
110
TỔNG:15