Nick De Vore [7874]

Chi tiết
Tên: Nick
Họ: De Vore
Tên khai sinh: De Vore
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Nick De Vore
WSDC-ID: 7874
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.75
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
2013
1
 
1
 
1
1
1
1
2
 
1
 
2012
 
 
 
1
 
 
1
1
1
 
1
 
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsDance N PlayJun 20142.5
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingMar 20132.5
🥈All-StarsSOswingMay 20142
🥈AdvancedBridgetown Swing BoogieSep 20132
🥈AdvancedDesert City SwingSep 20132
🥈AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicAug 20132
🥇IntermediateSeattle's Easter SwingApr 20121.875
🥈AdvancedDance N PlayJun 20131
🥉AdvancedPortland Dance FestivalJul 20130.75
🥉IntermediateBridgetown Swing BoogieSep 20120.75
Đối tác tốt nhất
1.Delancey Von Langendoerfer25 pts(2 events)Avg: 12.50 pts/event
2.Jaymee Kornelis12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Danielle White10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kimberly Pittman8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Mikaila Finley8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Regina Shpigel8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Mackenzie Grover6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Lily Robbins6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Tashina Beckmann5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Nicki Silton5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 114
Điểm Leader 100.00% 114
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 9 2010 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 79.17% 19
Chung kết 1.00x 24
Events 2.18x 24
Sự kiện độc đáo 11

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 5 2014 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Leader 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 11 2012 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 10 2011 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 9 2010 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Nick De Vore được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Nick De Vore được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L
Redmond, Oregon - June 2017
Partner: Tess Minnick
51
L
Seattle, WA, United States - November 2015
51
L
Redmond, Oregon - June 2014
15
L
Ashland, OR, United States - May 2014
Partner: Abby Stone
24
TỔNG:11
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
L
Redmond, Oregon - June 2015
42
L
Seattle, WA, United States - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2013
52
L
Vancouver, WA - September 2013
28
L
Phoenix, AZ - September 2013
28
L
Palm Springs, CA - August 2013
28
L
Portland, OR - July 2013
Partner: Nicki Silton
33
L
Redmond, Oregon - June 2013
Partner:
24
L
Ashland, OR, United States - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - March 2013
110
L
Portland, OR, United States - January 2013
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:49
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Vancouver, WA - September 2012
36
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Nadya Serova
52
L
Portland, OR - July 2012
Partner: Lily Robbins
36
L
Seattle, WA, United States - April 2012
115
L
Seattle, WA, United States - October 2011
Partner: Nicki Silton
52
TỔNG:31
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2011
212
L
Chico, CA - December 2010
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2010
110
TỔNG:23