Matthew Leszczenski [8851]
Chi tiết
| Tên: | Matthew |
|---|---|
| Họ: | Leszczenski |
| Tên khai sinh: | Leszczenski |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Matthew Leszczenski |
| WSDC-ID: | 8851 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.24
42 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2014 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||
| 2012 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2017 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2020 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2018 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | SOswing | May 2016 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | South Bay CW Dance Festival | Sep 2015 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swingtacular | Aug 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2014 | 2 |
| 🥉 | Advanced | City of Angels | Apr 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2014 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Riley Crozier | 24 pts | (3 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Eugeniya Dudukina | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Shanna Porcari | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 4. | Delancey Von Langendoerfer | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Marie Remigereau | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 6. | Rosiee Thormahlen | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 7. | Jade Bryan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Bonnie Andrade | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Chantelle Pianetta | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Courtney Mayer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 178 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 178 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 16.67% | 7 |
| Vị trí | 73.81% | 31 |
| Chung kết | 1.00x | 42 |
| Events | 1.91x | 42 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 24.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 33.33% | 3 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 131.67% | 79 |
| Điểm Leader | 100.00% | 79 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 80.95% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.40x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 12 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Matthew Leszczenski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Matthew Leszczenski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 36 trên tổng số 150 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2020 Partner: Riley Crozier | 3 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - January 2018 Partner: Fae Ashley | 1 | 5 |
| L | Sacramento, CA - July 2017 Partner: Chantelle Pianetta | 5 | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Marie Remigereau | 2 | 8 |
| L | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Elise Herman | 2 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2016 Partner: Chantelle Pianetta | 1 | 5 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - September 2015 Partner: Fabienne Easton | 1 | 5 |
| TỔNG: | 36 | ||
Advanced: 79 trên tổng số 60 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2015 Partner: Riley Crozier | 2 | 8 |
| L | Denver, CO - July 2015 Partner: Hailee Vaughan Hargis | 4 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2015 Partner: Shanna Porcari | 1 | 5 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Courtney Mayer | 3 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2015 Partner: Rosiee Thormahlen | 3 | 3 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2014 Partner: Marie Remigereau | 3 | 3 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 Partner: Leigh Young | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2014 Partner: Olga Hermann | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 Partner: Angeline Lucia | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2014 Partner: Shanna Porcari | 2 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Jenna Shimek | 3 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2014 Partner: Delancey Von Langendoerfer | 3 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Olga Hermann | 4 | 4 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013 Partner: Cintia Fiaschi | 2 | 4 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2013 Partner: Nicki Silton | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2013 Partner: Delancey Von Langendoerfer | 3 | 6 |
| L | San Jose, California, USA - September 2013 Partner: Emily Shotts | 4 | 2 |
| TỔNG: | 79 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - August 2013 Partner: Rosiee Thormahlen | 4 | 8 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2013 Partner: Bonnie Andrade | 2 | 8 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2013 Partner: Riley Crozier | 1 | 10 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2013 Partner: Sarah de Sousa | 4 | 4 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Chico, CA - December 2012 Partner: Eugeniya Dudukina | 1 | 15 |
| L | Burbank, CA - November 2012 Partner: Jade Bryan | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Jessica Wrape | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Matthew Leszczenski