Steve Ryan [770]

Chi tiết
Tên: Steve
Họ: Ryan
Tên khai sinh: Ryan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Steve Ryan
WSDC-ID: 770
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 23năm 10tháng Tháng 7 1995 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 7
Chung kết 1.00x 14
Events 1.17x 14
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm 9tháng Tháng 8 1997 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2003 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 56.25% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 7 1995 - Tháng 2 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Steve Ryan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Steve Ryan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019
51
L
Washington, DC., VA, USA - July 2008
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2006
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 1998
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1997
26
TỔNG:10
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - July 2003
34
L
Anaheim, CA - June 2003
43
L
San Bernadino, CA - May 2003
26
L
Woodland Hills, CA - March 2003
Chung kết1
TỔNG:14
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2003
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2003
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Tonya Watson
34
L
Washington, DC., VA, USA - July 1995
52
TỔNG:9