Larissa Leybovich [2456]

Chi tiết
Tên: Larissa
Họ: Leybovich
Tên khai sinh: Leybovich
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Larissa Leybovich
WSDC-ID: 2456
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.33
3 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateSummer Dance FestivalJul 20030.5
5thIntermediateBoogie & BluesOct 20020.25
🥉NoviceCalifornia State ChampionshipsMay 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.Steve Ryan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Eric Wong4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Kelly Mcmillan2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 5 1999 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 10 2002 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 5 1999 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Larissa Leybovich được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Larissa Leybovich được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Steve Ryan
34
F
Long Beach, CA - October 2002
52
TỔNG:6
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - July 2001
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2000
Chung kết1
F
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Eric Wong
34
TỔNG:6