Hazel Mede Ulrich [596]
Chi tiết
| Tên: | Hazel |
|---|---|
| Họ: | Mede Ulrich |
| Tên khai sinh: | Mede Ulrich |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Hazel Mede Ulrich |
| WSDC-ID: | 596 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.40
35 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1997 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1996 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2012 | 6 |
| 🥇 | Champions | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2014 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | Swing Fling | Aug 2013 | 5 |
| 🥉 | All-Stars | Swing Fling | Aug 2011 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Dance America Seattle | Jan 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Rising Star - Chicago | Oct 1997 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Summer Hummer | Aug 1997 | 1.5 |
| 5th | Champions | Swing Fling | Aug 2014 | 1 |
| 5th | Champions | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 1 |
| 5th | Champions | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2008 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Festa | 13 pts | (3 events) | Avg: 4.33 pts/event |
| 2. | Michael Norris | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ken Roesel | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Brennar Goree | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Ian Kirkconnell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Dennis Rose | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Doug Rousar | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 8. | Maxence Martin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Robert Royston | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Arjay Centeno | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 149 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 149 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 1tháng | Tháng 7 1996 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 17.65% | 6 |
| Vị trí | 88.24% | 30 |
| Chung kết | 1.03x | 34 |
| Events | 1.94x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Champions | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
| Điểm | 48 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 11 2002 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 10.67% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2011 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 63.33% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 3 1997 - Tháng 1 2005 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.13x | 9 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1996 - Tháng 7 1996 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 27 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Hazel Mede Ulrich được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Hazel Mede Ulrich được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 14 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - August 2014 Partner: Doug Rousar | 5 | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: John Festa | 1 | 5 |
| F | Reston, VA - March 2012 Partner: Maxence Martin | 3 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Jordan Frisbee | 5 | 1 |
| F | Reston, VA - March 2008 Partner: Jason Miklic | 5 | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Invitational: 48 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Robert Royston | 2 | 6 |
| F | Reston, VA - March 2007 Partner: Arjay Centeno | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Bill Cameron | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2005 Partner: Demetre Souliotes | 5 | 2 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2004 Partner: Parker Dearborn | 3 | 4 |
| F | Nashville, TN - October 2003 Partner: Michael Norris | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - July 2003 Partner: Ken Roesel | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2003 Partner: Tybaldt Ulrich | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2002 Partner: John Lindo | 2 | 6 |
| TỔNG: | 48 | ||
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
| F | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Brennar Goree | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Doug Rousar | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA - January 2005 Partner: Ian Kirkconnell | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 1998 | Chung kết | 0 |
| F | Newton, MA - March 1998 Partner: Ron Mccarthy | 4 | 3 |
| F | Chicago, IL - October 1997 Partner: Dennis Rose | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 1997 Partner: Steve Ryan | 2 | 6 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 1997 Partner: Chuck Beaston | 3 | 4 |
| F | Newton, MA - March 1997 Partner: Neil Klein | 4 | 3 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| F | Washington DC, USA - July 1996 Partner: James Moran | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Professional: 27 tổng điểm
| F | Secaucus, NJ - July 2008 Partner: Gary Ulaner | 2 | 6 |
| F | Washington DC, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2002 Partner: Steve Neeren | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Ken Roesel | 4 | 0 |
| F | Newton, MA - November 1999 Partner: John Festa | 3 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 1999 Partner: John Festa | 3 | 4 |
| F | Framingham, MA - January 1999 Partner: Angel Figueroa | 2 | 6 |
| F | Cape Cod, MA - April 1998 Partner: Gary Jobst | 4 | 3 |
| TỔNG: | 27 | ||
Hazel Mede Ulrich