Hazel Mede Ulrich [596]
Chi tiết
Tên: | Hazel |
---|---|
Họ: | Mede Ulrich |
Tên khai sinh: | Mede Ulrich |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 596 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 149 | |
Điểm Follower | 100.00% | 149 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 18năm 1tháng | Tháng 7 1996 - Tháng 8 2014 |
Chiến thắng | 17.65% | 6 |
Vị trí | 88.24% | 30 |
Chung kết | 1.03x | 34 |
Events | 1.94x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Champions | ||
Điểm | 14 | |
Điểm Follower | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 8 2014 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
Điểm | 48 | |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 11 2002 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 22.22% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
All-Stars | ||
Điểm | 10.67% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2011 - Tháng 8 2013 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 63.33% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 3 1997 - Tháng 1 2005 |
Chiến thắng | 22.22% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.13x | 9 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 37.50% | 6 |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 1996 - Tháng 7 1996 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
Điểm | 27 | |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 |
Hazel Mede Ulrich được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Hazel Mede Ulrich được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 14 tổng điểm
F | Washington, DC., VA, USA - August 2014 Partner: Doug Rousar | 5 | 1 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: John Festa | 1 | 5 |
F | Reston, VA - March 2012 Partner: Maxence Martin | 3 | 6 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Jordan Frisbee | 5 | 1 |
F | Reston, VA - March 2008 Partner: Jason Miklic | 5 | 1 |
TỔNG: | 14 |
Invitational: 48 tổng điểm
F | Washington, DC., VA, USA - July 2008 Partner: Robert Royston | 2 | 6 |
F | Reston, VA - March 2007 Partner: Arjay Centeno | 2 | 6 |
F | Newton, MA - November 2006 Partner: Bill Cameron | 5 | 2 |
F | Newton, MA - March 2005 Partner: Demetre Souliotes | 5 | 2 |
F | Detroit, Michigan, USA - July 2004 Partner: Parker Dearborn | 3 | 4 |
F | Nashville, TN - October 2003 Partner: Michael Norris | 1 | 10 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2003 Partner: Ken Roesel | 1 | 10 |
F | Newton, MA - March 2003 Partner: Tybaldt Ulrich | 5 | 2 |
F | Newton, MA - November 2002 Partner: John Lindo | 2 | 6 |
TỔNG: | 48 |
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
F | Washington, DC., VA, USA - August 2013 Partner: Brennar Goree | 1 | 10 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2011 Partner: Doug Rousar | 3 | 6 |
TỔNG: | 16 |
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
F | Seattle, WA - January 2005 Partner: Ian Kirkconnell | 1 | 10 |
F | Dallas, TX - September 1998 | Chung kết | 1 |
F | Houston, TX - May 1998 | Chung kết | 0 |
F | Houston, TX - May 1998 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 1998 Partner: Ron Mccarthy | 4 | 3 |
F | Chicago, IL - October 1997 Partner: Dennis Rose | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 1997 Partner: Steve Ryan | 2 | 6 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 1997 Partner: Chuck Beaston | 3 | 4 |
F | Newton, MA - March 1997 Partner: Neil Klein | 4 | 3 |
TỔNG: | 38 |
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F | Washington, DC., VA, USA - July 1996 Partner: James Moran | 2 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Professional: 27 tổng điểm
F | Secaucus, NJ - July 2008 Partner: Gary Ulaner | 2 | 6 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2002 Partner: Steve Neeren | 4 | 3 |
F | Newton, MA - November 2001 Partner: Ken Roesel | 4 | 0 |
F | Newton, MA - November 1999 Partner: John Festa | 3 | 4 |
F | Boston, MA, United States - August 1999 Partner: John Festa | 3 | 4 |
F | Framingham, MA - January 1999 Partner: Angel Figueroa | 2 | 6 |
F | Cape Cod, MA - April 1998 Partner: Gary Jobst | 4 | 3 |
TỔNG: | 27 |