Nathalie Asseline [7701]
Chi tiết
| Tên: | Nathalie |
|---|---|
| Họ: | Asseline |
| Tên khai sinh: | Asseline |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nathalie Asseline |
| WSDC-ID: | 7701 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.14
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | UK WCS Championships | Apr 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | French Open West Coast Swing | Jun 2011 | 0.9375 |
| 🥇 | Intermediate | West In Lyon | Mar 2012 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Sea Sun and Swing | Aug 2011 | 0.5 |
| Final | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2015 | 0.25 |
| 5th | Advanced | KIWI Fest | May 2015 | 0.25 |
| 5th | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2012 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Sea Sun and Swing | Aug 2012 | 0.25 |
| Final | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2012 | 0.125 |
| Final | Novice | The City of Light | Jul 2011 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ludovic Pelegrin | 19 pts | (2 events) | Avg: 9.50 pts/event |
| 2. | Alexandre Biesse | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Zsigmond Marias | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Dirk Haage | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 5. | Lee Easton | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 6. | Stephane Schneider | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.75x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2010 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 16.67% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Nathalie Asseline được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Nathalie Asseline được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Dirk Haage | 5 | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2012 Partner: Lee Easton | 5 | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2012 Partner: Stephane Schneider | 5 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| F | PARIS, France - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 10 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Zsigmond Marias | 1 | 5 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2011 Partner: Ludovic Pelegrin | 2 | 4 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Paris, France - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - June 2011 Partner: Ludovic Pelegrin | 1 | 15 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, France - July 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Nathalie Asseline