Lee Easton [5457]

Chi tiết
Tên: Lee
Họ: Easton
Tên khai sinh: Easton
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lee Easton
WSDC-ID: 5457
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United Kingdom🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.04
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
2015
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
2
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2
 
2011
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1
1
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
2007
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsSouth Bay Dance FlingSep 20162
🥉AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20121.5
🥇AdvancedDetonation DanceApr 20131.25
🥇AdvancedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20131.25
🥇AdvancedWorlds UCWDCJan 20131.25
🥇AdvancedWorld Swing MastersAug 20121.25
🥇AdvancedLondon SwingVitationalNov 20111.25
🥇IntermediateSwingDiegoJan 20081.25
FinalChampionsSwingDiegoMay 20161
FinalChampionsCity of Angels Swing EventApr 20151
Đối tác tốt nhất
1.Fabienne Easton14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Naomi Holbert10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Catherine Jean10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Lisa Clark10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Jo Jephcott9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
6.Laurie Shafer8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Kelly Hellmuth8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Sydney Lema8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Katia Avlasevich5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Melissa Greene5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 109
Điểm Leader 100.00% 109
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 10 2006 - Tháng 12 2016
Chiến thắng 37.04% 10
Vị trí 77.78% 21
Chung kết 1.00x 27
Events 1.59x 27
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 4 2015 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2016 - Tháng 12 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 4.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 12 2011 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 70.00% 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 10 2008 - Tháng 8 2013
Chiến thắng 38.46% 5
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 4 2007 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 10 2006 - Tháng 12 2008
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Lee Easton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Lee Easton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 2 tổng điểm
L
San Diego, CA - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Invitational: 4 tổng điểm
L
Berlin, Germany - December 2016
24
TỔNG:4
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L
San Jose, CA, California, USA - September 2016
Partner: Joanna Meinl
24
L
Portland, OR, United States - January 2016
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - December 2011
Partner: Cameo Cross
51
TỔNG:7
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
L
Blackpool, UK - August 2013
51
L
Manchester, Greater London, UK - April 2013
Partner: Naomi Holbert
15
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
15
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
15
L
Burbank, CA - November 2012
36
L
Windsor, UK - November 2012
51
L
Blackpool, UK - August 2012
Partner: Jo Jephcott
15
L
Windsor, UK - November 2011
Partner: Naomi Holbert
15
L
Blackpool, UK - August 2011
Partner: Jo Jephcott
24
L
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - September 2010
51
L
Burlington, MA - January 2010
42
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:42
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Bathgate, Scotland - February 2011
18
L
Los Angeles, CA - April 2008
Partner: Laurie Shafer
18
L
San Diego, CA - January 2008
110
L
Los Angeles, CA - April 2007
28
TỔNG:34
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2008
Partner: Sydney Lema
18
L
Burlington, MA - December 2007
Partner: Lisa Clark
110
L
San Francisco, CA - October 2006
52
TỔNG:20