Allison Shiu [7890]
Chi tiết
| Tên: | Allison |
|---|---|
| Họ: | Shiu |
| Tên khai sinh: | Shiu |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Allison Shiu |
| WSDC-ID: | 7890 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.25
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2014 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2013 | 1 |
| 5th | Intermediate | Michigan Dance Classic | May 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2015 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2016 | 0.5 |
| 4th | Novice | The Chicago Classic | Mar 2011 | 0.5 |
| 5th | Novice | Swing City Chicago | Oct 2010 | 0.375 |
| Final | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2016 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Swing City Chicago | Nov 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2012 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Austin Scharnhorst | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kyle Fitzgerald | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Chris Kempainen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Chris Rector | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Ryan Hayes | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Michael Grosser | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Tim He | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.40x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Allison Shiu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Allison Shiu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Kyle Fitzgerald | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - November 2015 Partner: Tim He | 5 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Ryan Hayes | 5 | 6 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Kyle Fitzgerald | 3 | 6 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Austin Scharnhorst | 3 | 10 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Chris Kempainen | 4 | 8 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Chris Rector | 4 | 8 |
| F | Chicago, IL - October 2010 Partner: Michael Grosser | 5 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Allison Shiu