Tim He [11128]
Chi tiết
| Tên: | Tim |
|---|---|
| Họ: | He |
| Tên khai sinh: | He |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tim He |
| WSDC-ID: | 11128 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.36
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | |
| 2014 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Fling | Aug 2015 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Meet Me In St Louis | Sep 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2015 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2015 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2016 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Michigan Dance Classic | May 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2015 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2016 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2015 | 1 |
| 🥉 | Novice | Meet Me In St Louis | Sep 2014 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Hailee Vaughan Hargis | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Sophia Gutterman | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Diane Jaunzeikare | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Shelby Brokaw | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Aurelia Yee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Sally McCarthy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Bonnie Inveen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jocelyn Bender | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 9. | Emma Carter | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Laura Cieslak | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 121 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 121 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 11.11% | 4 |
| Vị trí | 44.44% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 2.00x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 7.33% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 53.85% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.00x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Leader | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 30.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014 | |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Tim He được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Tim He được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
| L | Chicago, IL - October 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Jocelyn Bender | 5 | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Heather Fronczak | 2 | 4 |
| TỔNG: | 11 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Bonnie Inveen | 3 | 6 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Ardena Gojani | 4 | 4 |
| L | Dallas, Texas - December 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - November 2015 Partner: Allison Shiu | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2015 Partner: Sally McCarthy | 2 | 8 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Jocelyn Bender | 2 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2015 Partner: Emma Carter | 1 | 5 |
| L | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Diane Jaunzeikare | 1 | 10 |
| L | Las Vegas, NV - July 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Sophia Gutterman | 2 | 12 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Hailee Vaughan Hargis | 1 | 15 |
| L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Sarah Gomez | 4 | 4 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Shelby Brokaw | 3 | 10 |
| L | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Aurelia Yee | 3 | 10 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Laura Cieslak | 1 | 5 |
| L | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Katherine Farrier | 5 | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Tim He