Chris Kempainen [6169]
 Chi tiết
  | Tên: | Chris | 
|---|---|
| Họ: | Kempainen | 
| Tên khai sinh: | Kempainen | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Chris Kempainen | 
        
| WSDC-ID: | 6169 | 
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.18
        28 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        2
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 5 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2018 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2016 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2015 | 2  | 1  | 1  | |||||||||
| 2014 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2013 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2012 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2011 | 1  | |||||||||||
| 2010 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2009 | 1  | |||||||||||
| 2008 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2007 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥉 | All-Stars | The Chicago Classic | Mar 2018 | 3 | 
| 🥇 | Advanced | Michigan Classic | May 2015 | 2.5 | 
| 🥈 | All-Stars | Swing Dance America | Apr 2018 | 2 | 
| 🥈 | All-Stars | Dance Camp Chicago | Feb 2017 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | Swing Dance America | May 2016 | 2 | 
| 🥉 | Advanced | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2016 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2014 | 1.5 | 
| 🥇 | Advanced | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2014 | 1.25 | 
| 🥇 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2011 | 1.25 | 
| 4th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2015 | 1 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Eveleen Sung | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Hope Kukielski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Linda Cuccio | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 4. | Melissa Pylant | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Michael Rogers | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 6. | Hailey Toro | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 7. | Katia Grigoriants | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 8. | Ashley Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 9. | Kimberly Ferrell | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 10. | Tracy Staten | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 117 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 4 2018 | 
| Chiến thắng | 14.29% | 4 | 
| Vị trí | 75.00% | 21 | 
| Chung kết | 1.00x | 28 | 
| Events | 2.80x | 28 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 10.00% | 15 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 15 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 4 2018 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 75.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 48 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 5 2016 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 2 | 
| Vị trí | 80.00% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 10 | 
| Events | 1.43x | 10 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 30 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 12 2013 | 
| Chiến thắng | 11.11% | 1 | 
| Vị trí | 77.78% | 7 | 
| Chung kết | 1.00x | 9 | 
| Events | 1.80x | 9 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 24 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 12 2007 - Tháng 12 2009 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 1 | 
| Vị trí | 60.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.25x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Chris Kempainen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Chris Kempainen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
| L | Lake Geneva, IL - April 2018 Partner: Shanna Porcari  | 2 | 4 | 
| L | Chicago, IL, United States - March 2018 Partner: Hailey Toro  | 3 | 6 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Marina Moeller  | 2 | 4 | 
| TỔNG: | 15 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Melissa Pylant  | 2 | 8 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Katia Grigoriants  | 3 | 6 | 
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Eveleen Sung  | 1 | 10 | 
| L | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Stevie Bliss  | 3 | 3 | 
| L | Newton, MA - March 2015 Partner: Pauline Fernandez  | 4 | 4 | 
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Alexandra Jakubowski  | 4 | 4 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2014  | Chung kết | 1 | 
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Tracy Staten  | 1 | 5 | 
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014  | Chung kết | 1 | 
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Ashley Brown  | 3 | 6 | 
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Kimberly Ferrell  | 4 | 4 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2013 Partner: Kimberly Ferrell  | 5 | 2 | 
| L | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Allison Shiu  | 4 | 4 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2012 Partner: Holly Plewa  | 5 | 2 | 
| L | Lake Geneva, IL - April 2012  | Chung kết | 1 | 
| L | Chicago, IL - March 2012  | Chung kết | 1 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2011 Partner: Hope Kukielski  | 1 | 10 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2010 Partner: Alyssa Kling  | 4 | 2 | 
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Lasonda Campbell  | 4 | 4 | 
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Linda Cuccio  | 1 | 10 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2008 Partner: Taylor Harrell  | 5 | 4 | 
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2008  | Chung kết | 1 | 
| L | Kansas City, MO - July 2008 Partner: Michael Rogers  | 2 | 8 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2007  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 24 | ||
 Chris Kempainen