Curt Kothera [7286]

Chi tiết
Tên: Curt
Họ: Kothera
Tên khai sinh: Kothera
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Curt Kothera
WSDC-ID: 7286
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.83
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
1
2
 
1
 
2018
1
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
1
2
 
 
1
2016
 
 
 
 
 
 
 
1
2
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
1
 
1
 
 
 
 
 
2
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedTrilogy SwingSep 20192.5
🥈AdvancedPhilly Swing ClassicSep 20172
🥉AdvancedSwing FlingAug 20191.5
🥉AdvancedSpotlight Dance ChallengeDec 20171.5
🥈AdvancedTrilogy SwingSep 20171
🥈AdvancedPhilly Swing ClassicSep 20161
🥈IntermediateDC Swing eXperienceNov 20141
🥇NoviceSwing FlingAug 20120.9375
5thIntermediateSwing FlingAug 20130.75
🥉IntermediateDC Swing eXperienceNov 20120.75
Đối tác tốt nhất
1.Gabriela Figueredo15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Niki Kontoulas10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Exenia Rocco8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Paula Gammon Wilson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Nadya Serova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Ashritha Mohan Ram6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Rebecca Tasetano6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jena Mabrey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Sara Mouchon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Stephanie Beck5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 115
Điểm Leader 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 6tháng Tháng 9 2009 - Tháng 3 2022
Chiến thắng 10.00% 3
Vị trí 66.67% 20
Chung kết 1.00x 30
Events 2.50x 30
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 85.00% 51
Điểm Leader 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 11 2015 - Tháng 3 2022
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 58.82% 10
Chung kết 1.00x 17
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 11 2012 - Tháng 11 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2012 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 9 2009 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Curt Kothera được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Curt Kothera được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
L
Reston, VA - March 2022
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2020
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2019
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019
51
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019
110
L
Washington DC, USA - August 2019
36
L
Israel - July 2018
Partner: Anna Morozova
22
L
Charlotte, NC - February 2018
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
42
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2017
36
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017
Partner: Exenia Rocco
28
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017
24
L
Washington DC, USA - August 2017
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016
24
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016
Partner: Taylor Morton
51
L
Boston, MA, United States - August 2016
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:51
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Herndon, VA - November 2014
28
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014
44
L
Reston, VA - March 2014
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2013
Partner: Jena Mabrey
56
L
Rockville, MD - July 2013
33
L
Herndon, VA - November 2012
Partner: Sara Mouchon
36
TỔNG:30
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - August 2012
115
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner: Nadya Serova
28
TỔNG:23
Newcomer: 11 tổng điểm
L
Herndon, VA - November 2010
15
L
Washington DC, USA - July 2010
24
L
Herndon, VA - September 2009
Partner: Jody Katz
42
TỔNG:11