Kylie Davey [8053]
Chi tiết
| Tên: | Kylie |
|---|---|
| Họ: | Davey |
| Tên khai sinh: | Davey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kylie Davey |
| WSDC-ID: | 8053 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.33
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swingsation | May 2016 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Easter Swing | Apr 2014 | 2 |
| 🥇 | Advanced | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Best of the Best WCS | Sep 2024 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Swingsation | May 2019 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Swing Escape | Mar 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Asia WCS Open - 10th Anniversary | Apr 2015 | 1 |
| 4th | Advanced | 5280 Westival | Mar 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2013 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Swingtimate | Dec 2020 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Zachary Skinner | 15 pts | (4 events) | Avg: 3.75 pts/event |
| 2. | John-Paul Masson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Shaun Talmadge | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Phoenix Grey | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Austin D'Silva | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Eric Gray | 7 pts | (3 events) | Avg: 2.33 pts/event |
| 7. | Tyler Jones | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Stephen Knell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Oliver Monroy | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Mike Carringer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 110 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 110 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 7tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 21.21% | 7 |
| Vị trí | 81.82% | 27 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 2.06x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.67% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 91.67% | 55 |
| Điểm Follower | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 12 2020 |
| Chiến thắng | 26.32% | 5 |
| Vị trí | 78.95% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.58x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kylie Davey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Kylie Davey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2024 Partner: Craig Schubert | 2 | 2 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2023 Partner: Craig Schubert | 3 | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019 Partner: Joel Jimenez | 2 | 2 |
| F | Hunter Valley, Australia - March 2019 Partner: Oliver Monroy | 2 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
| F | Gold Coast, Australia - December 2020 Partner: Mackenzie Sharp | 1 | 3 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2019 Partner: Zachary Skinner | 2 | 2 |
| F | Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2019 Partner: Chris Schneider | 1 | 3 |
| F | Sydney, Australia - June 2019 | 4 | 2 |
| F | Perth, Australia - February 2019 Partner: Zachary Skinner | 1 | 3 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2018 Partner: Oliver Monroy | 2 | 2 |
| F | Washington DC, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2017 Partner: William Wu | 5 | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 Partner: John-Paul Masson | 1 | 10 |
| F | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2015 Partner: Eric Gray | 4 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, Australia - June 2015 | 4 | 1 |
| F | Singapore, Singapore - April 2015 Partner: Mike Carringer | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2015 Partner: Monty Ham | 4 | 4 |
| F | Sydney, Australia - June 2014 Partner: Zachary Skinner | 1 | 5 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 Partner: Eric Gray | 5 | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Phoenix Grey | 2 | 8 |
| TỔNG: | 55 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Tyler Jones | 3 | 6 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2013 Partner: Austin D'Silva | 2 | 8 |
| F | Melbourne, Australia - October 2013 Partner: Matthew Grevett | 2 | 4 |
| F | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2013 Partner: Adrian Doczy | 3 | 3 |
| F | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Zachary Skinner | 1 | 5 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2013 Partner: Eric Gray | 2 | 4 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2012 Partner: Shaun Talmadge | 1 | 10 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2011 Partner: Stephen Knell | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Kylie Davey