Tyler Jones [9424]
Chi tiết
| Tên: | Tyler |
|---|---|
| Họ: | Jones |
| Tên khai sinh: | Jones |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tyler Jones |
| WSDC-ID: | 9424 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.42
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | The Challenge | Dec 2015 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | 5280 Westival | Feb 2017 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2016 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Baltic Swing | Jun 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Dance Mardi Gras | Jul 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2014 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Midnight Madness Swing | Nov 2017 | 1 |
| 4th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Andrea Schulewitch | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Ariel Peck | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kali Casas | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Natasha Veal | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Valerie Davis | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 6. | Faith Musko | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Brittany Lapointe | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Kylie Davey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Rebecca Iglesias | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Marianne Tiutan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 106 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 106 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 20.83% | 5 |
| Vị trí | 66.67% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.20x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Leader | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2012 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Tyler Jones được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Tyler Jones được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| L | Atlanta, GA, USA - October 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Lauren Hubbard | 4 | 2 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| L | Denver, CO - February 2017 Partner: Faith Musko | 2 | 8 |
| L | Denver, CO - July 2016 Partner: Sophia Gutterman | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Valerie Davis | 1 | 5 |
| L | Austin, TX, USa - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2016 Partner: Brittany Lapointe | 3 | 6 |
| L | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Ariel Peck | 1 | 10 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 Partner: Coleen Man | 1 | 5 |
| L | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Valerie Davis | 4 | 4 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2015 Partner: Andrea Schulewitch | 2 | 12 |
| L | New Orleans, LA - July 2014 Partner: Kali Casas | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2014 Partner: Natasha Veal | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2014 Partner: Leah Doxakis | 4 | 2 |
| L | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Kylie Davey | 3 | 6 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Austin, TX - August 2013 Partner: Rebecca Iglesias | 3 | 6 |
| L | Denver, CO - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | London, England - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Bathgate, Scotland - February 2013 Partner: Anna Glue | 5 | 2 |
| L | Houston, TX - January 2013 Partner: Marianne Tiutan | 5 | 6 |
| L | Austin, TX - August 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Tyler Jones
United States🇬🇧