Brandon Cobin [8164]

Chi tiết
Tên: Brandon
Họ: Cobin
Tên khai sinh: Cobin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brandon Cobin
WSDC-ID: 8164
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.58
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
1
2
 
 
1
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateAmericas ClassicJan 20131.875
🥇AdvancedDFW Pro Am JamMay 20131.25
🥉IntermediateAmericas ClassicJan 20121.25
🥈IntermediateTulsa Spring SwingMar 20131
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20150.5
🥈NoviceGrand Prix of SwingAug 20110.5
5thNoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20110.375
🥉NoviceNovice InvitationalMar 20110.375
4thNoviceDFW Pro Am JamMay 20110.25
FinalIntermediateAustin Swing Dance ChampionshipsApr 20130.125
Đối tác tốt nhất
1.Danielle Labourde15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Na'Kedra Rodgers10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Mandi Jenkins8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Rachel Wear8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Enola O'connor7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
6.Natasha Veal6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Carla Romine Haggmark6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Catherine Lewis4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 67
Điểm Leader 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 3 2011 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2013 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 1 2012 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 3 2011 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Brandon Cobin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Brandon Cobin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX - September 2015
42
L
Dallas, TX - May 2013
15
TỔNG:7
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Austin, TX, USa - April 2013
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner: Mandi Jenkins
28
L
Houston, TX - January 2013
115
L
Houston, TX - January 2012
310
TỔNG:34
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2011
Partner: Natasha Veal
56
L
Kansas City, MO - August 2011
Partner: Rachel Wear
28
L
Dallas, TX - May 2011
44
L
Baton Rouge, LA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner:
Chung kết1
L
Houston, Texas, United States - March 2011
36
TỔNG:26