Natasha Veal [7609]
Chi tiết
| Tên: | Natasha |
|---|---|
| Họ: | Veal |
| Tên khai sinh: | Veal |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Natasha Veal |
| WSDC-ID: | 7609 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.17
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2013 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | DFW Pro Am Jam | May 2013 | 0.5 |
| 4th | Novice | Meet Me in St. Louis Swing Dance Championships | Sep 2011 | 0.5 |
| 4th | Novice | Novice Invitational | Mar 2011 | 0.5 |
| 5th | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Swingapalooza | May 2010 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Mar 2013 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2012 | 0.25 |
| 4th | Novice | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2011 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tyler Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Byron Bellew | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Scott Mehlberg | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Alex Waller | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | David Miller | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Brandon Cobin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Randy Hallner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Brandon Campbell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Lloyd Chevis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 200.00% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Natasha Veal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Natasha Veal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2014 Partner: Tyler Jones | 1 | 10 |
| F | Austin, TX, USa - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - May 2013 Partner: David Miller | 4 | 4 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2013 Partner: David Miller | 5 | 2 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2013 Partner: Byron Bellew | 1 | 10 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Lloyd Chevis | 5 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Scott Mehlberg | 4 | 8 |
| F | Dallas, TX - September 2011 Partner: Brandon Cobin | 5 | 6 |
| F | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Brandon Campbell | 4 | 4 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Alex Waller | 4 | 8 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Randy Hallner | 3 | 6 |
| TỔNG: | 32 | ||
Natasha Veal